MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5

Thông tin giao dịch

PLE

 CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex (UpCOM)

Cập nhật:
14:15 T3, 25/03/2025
13.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.4
  • Giá trần
    18.7
  • Giá sàn
    8.1
  • Giá mở cửa
    13.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 0313.40
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,215,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    564.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    564.37
  •        P/E :
    0.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10,966.73
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,215,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,215,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16.28
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,115,892 41,940,256 27,941,453 175,055,724
Giá vốn hàng bán 43,602,717 34,329,489 24,025,504 166,285,673
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,513,175 7,610,767 3,915,948 8,770,051
Lợi nhuận tài chính 728,748 1,017,718 1,249,890 352,854
Lợi nhuận khác -1,197 793,850 5,291 964,561
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,380,507 2,060,949 358,790 1,827,075
Lợi nhuận sau thuế 1,153,390 1,598,439 228,655 1,372,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,153,390 1,598,439 228,655 1,372,087
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 62,568,170 51,455,899 52,024,947 102,065,346
Tổng tài sản 72,028,078 60,335,483 60,592,917 110,965,710
Nợ ngắn hạn 51,409,688 39,212,153 40,839,372 90,069,030
Tổng nợ 51,409,688 39,212,153 40,839,372 90,069,030
Vốn chủ sở hữu 20,618,390 21,123,329 19,753,545 20,896,680
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.19
9.73 9.73 9.73 16.26
137.14 137.14 137.14 52.63
22.59 22.59 22.59 0.38
15.25 15.25 15.25 1.16
6100 6100 6100 0.82
2000 2000 2000 14.01
111.11 111.11 111.11 67.4
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024040801200 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240816240 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240801602400 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20212022202320240801602400 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20212022202320240408012060 %72 %84 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.