MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMW

 Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ - PMW>
Công ty Cổ phần cấp nước Phú Mỹ được thành lập theo Quyết định SCI 6023/QD.UB ngày 27/08/2004 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trên cơ sở cổ phần hóa Xí nghiệp cấp nước Phú Mỹ trực thuộc Công ty cấp nước tinh Bà Rịa - Vũng Tàu (nay là Công ty cổ phần cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu).
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/11/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/04/2023: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 27/12/2022: Phát hành riêng lẻ 4,000,000
- 22/11/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.94
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.98
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,040
  • KLCP đang niêm yết:
    49,999,832
  • KLCP đang lưu hành:
    49,999,832
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 87,440,935 84,152,239 90,554,140 91,428,593
Giá vốn hàng bán 58,475,481 56,745,261 59,699,493 60,337,841
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,965,453 27,406,979 30,854,647 31,090,752
Lợi nhuận tài chính -430,982 16,494,556 4,860,661 11,168,914
Lợi nhuận khác -157,024 31,934 12,691 -15,847
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,783,457 34,624,613 21,918,686 32,000,050
Lợi nhuận sau thuế 14,199,848 32,886,262 20,219,966 29,917,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,199,848 32,886,262 20,219,966 29,917,314
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 108,076,233 69,821,819 88,188,795 66,993,331
Tổng tài sản 705,706,716 662,617,677 693,854,696 680,896,600
Nợ ngắn hạn 83,603,760 60,602,150 71,619,203 81,945,962
Tổng nợ 83,603,760 60,602,150 71,619,203 81,945,962
Vốn chủ sở hữu 622,102,956 602,015,527 622,235,494 598,950,639
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.