Thông tin giao dịch
PVA
Công ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xây dựng Dầu khí Nghệ An tiền thân là Công ty Xây dựng số 1 Nghệ An được thành lập ngày 20/4/1961. Năm 2007, Công ty trở thành đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia VN và đổi tên thành CTCP Xây dựng Dầu khí Nghệ An. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư kinh doanh khu công nghiệp, khu đô thị, thuỷ điện và các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch không tổ chức họp ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất.
Cập nhật:
14:15 T2, 21/04/2025
0.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.5
-
Giá trần
0.6
-
Giá sàn
0.4
-
Giá mở cửa
0.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.83
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 12/12/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 4,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 13.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/06/2014 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/10/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
21,846,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
|
|
-40,000
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,607
|
|
|
-40,000
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-5,607
|
|
|
-40,000
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,607
|
|
|
-40,000
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
434,047,473
|
434,047,473
|
434,047,473
|
434,047,473
|
|
Tổng tài sản
|
451,036,897
|
451,036,897
|
451,036,897
|
451,036,897
|
|
Nợ ngắn hạn
|
423,239,416
|
423,239,416
|
423,239,416
|
423,279,416
|
|
Tổng nợ
|
485,651,736
|
485,651,736
|
485,651,736
|
485,691,736
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-34,614,839
|
-34,614,839
|
-34,614,839
|
-34,654,839
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
|
|
0.06 |
-0.06 |
-0.06 |
n/a |
|
|
-1.5 |
-1.49 |
-1.55 |
-1.58 |
|
|
8.33 |
-8.33 |
-5 |
n/a |
|
|
0.23 |
-0.24 |
-0.24 |
n/a |
|
|
-4.05 |
4.08 |
3.78 |
0.01 |
|
|
100 |
n/a |
-1.1 |
n/a |
|
|
100 |
n/a |
-1.1 |
n/a |
|
|
105.62 |
105.77 |
106.38 |
107.67 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.