MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNS

 Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi - QNS>
Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi tiền thân là Công ty Đường Quảng Ngãi thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước theo quyết định số 2610/QĐ/BNN-ĐMDN ngày 30/9/2005. Nghành nghề kinh doanh chính gồm: Công nghiệp chế biến đường, mật, thực phẩm, đồ uống, bao bì; Khai thác , sản xuất chế biến và kinh doanh nước khoáng
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 112.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 187,549,373
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2024: Phát hành cho CBCNV 10,078,198
- 16/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2019: Phát hành cho CBCNV 5,851,492
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 18/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.28
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.33
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    143,550
  • KLCP đang niêm yết:
    367,648,153
  • KLCP đang lưu hành:
    367,648,153
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,208,660,411 2,287,495,541 2,967,290,020 2,729,709,476
Giá vốn hàng bán 1,392,002,796 1,530,815,253 1,954,889,007 1,813,821,829
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 781,913,296 738,605,574 1,000,892,093 871,094,400
Lợi nhuận tài chính 50,640,219 36,163,337 40,208,108 51,602,324
Lợi nhuận khác 74,076,039 -190,696 11,025,023 13,221,399
Tổng lợi nhuận trước thuế 714,611,621 437,801,819 621,068,969 440,590,473
Lợi nhuận sau thuế 622,650,289 391,628,868 546,080,145 380,896,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 622,650,289 391,628,868 546,080,145 380,896,879
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,011,044,948 11,476,688,866 11,328,137,965 10,515,411,350
Tổng tài sản 13,808,620,500 15,024,677,479 14,773,960,367 13,972,355,645
Nợ ngắn hạn 3,626,215,706 4,787,333,910 4,615,155,629 3,744,681,803
Tổng nợ 3,806,353,714 4,967,412,022 4,794,841,862 3,924,494,135
Vốn chủ sở hữu 10,002,266,787 10,057,265,456 9,979,118,506 10,047,861,509
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.