MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBL

 Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)

CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu - SBL
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Bạc Liêu được thành lập ngày 22/12/2006 theo Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh số 1900333973 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bạc Liêu cấp ngày 22/12/2006. Công ty được thành lập để thực hiện Dự án Nhà máy sản xuất Bia mang thương hiệu Bia Sài Gòn tại tỉnh Bạc Liêu theo Nghị quyết HĐQT số 39/2006/TB-HĐQT Tổng Công ty Cổ phần Bia Rượu NGK Sài Gòn (SABECO). Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bia: bia tươi, bia hơi, bia chai, bia hộp…
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
6.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.5
  • Giá trần
    7.4
  • Giá sàn
    5.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    6.5
  • Giá thấp nhất
    6.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,012,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    50.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.24
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    930
  • KLCP đang niêm yết:
    12,012,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,012,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    78.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,553,663 30,569,180 44,124,889 25,147,370
Giá vốn hàng bán 33,832,001 27,970,105 38,620,913 24,273,359
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,721,663 2,599,075 5,503,975 874,010
Lợi nhuận tài chính -19,832 -131,065 471,458 96,581
Lợi nhuận khác -15,349 38,500 18,818
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,134,573 340,136 1,996,265 -1,033,926
Lợi nhuận sau thuế 861,077 235,080 1,445,707 -991,362
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 861,077 235,080 1,445,707 -991,362
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 45,640,631 68,085,558 84,278,188 76,011,065
Tổng tài sản 228,351,671 245,332,676 257,239,335 243,850,351
Nợ ngắn hạn 45,239,733 62,064,677 72,604,648 60,249,589
Tổng nợ 46,008,245 62,754,170 73,215,121 60,817,499
Vốn chủ sở hữu 182,343,426 182,578,507 184,024,214 183,032,852
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.