MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD6

 Công ty Cổ phần Sông Đà 6 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Sông Đà 6 - SD6
Công ty Cổ phần Sông Đà 6 là đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà - Bộ Xây dựng, tiền thân là Công ty Xây dựng Thuỷ công được thành lập ngày 12/4/1983. Ngành nghề kinh doanh: khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; sản xuất điện; xuất nhập khẩu vật tư, nguyên liệu, thiết bị cơ khí; sản xuất kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông; xây dựng công trình thủy điện, dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...
Hạn chế giao dịch từ 22.5.2024
Cập nhật:
14:15 T5, 22/05/2025
2.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.6
  • Giá trần
    2.9
  • Giá sàn
    2.3
  • Giá mở cửa
    2.6
  • Giá cao nhất
    2.6
  • Giá thấp nhất
    2.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.68 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/04/2014: Phát hành riêng lẻ 15,547,900
- 26/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.91
  •        P/E :
    -2.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.05
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,490
  • KLCP đang niêm yết:
    34,771,611
  • KLCP đang lưu hành:
    34,771,611
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    90.41
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,968,890 30,878,155 27,137,845 20,360,834
Giá vốn hàng bán 11,004,625 7,051,530 40,152,961 50,568,982
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 964,264 23,826,624 -13,015,117 -30,208,148
Lợi nhuận tài chính -4,275,554 -6,564,504 17,103,242 -6,675,568
Lợi nhuận khác 169,661 -1,227,186 168,212 647,794
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,679,565 12,042,077 233,646 -40,099,875
Lợi nhuận sau thuế -7,898,798 12,042,077 233,646 -40,099,875
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,898,798 12,042,077 233,646 -40,099,875
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 790,910,527 807,633,932 790,244,795 741,172,062
Tổng tài sản 886,076,126 895,822,147 861,636,967 807,328,826
Nợ ngắn hạn 719,771,499 717,589,757 683,140,932 666,559,141
Tổng nợ 719,821,499 717,639,757 683,220,932 666,639,141
Vốn chủ sở hữu 166,254,627 178,182,390 178,416,035 140,689,684
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.