MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDK

 Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim (UpCOM)

Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim - SADAKIM - SDK
Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim được thành lập ngày 01/02/2007 trên cơ sở cổ phần hóa Nhà máy cơ khí luyện kim thuộc công ty thép Miền Nam. Ngày 28/10/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết trên sàn Upcom. Ngành nghề kinh doanh: chế tạo các sản phẩm cơ khí, chế tạo lắp ráp hoàn chỉnh máy móc thiết bị, cụm thiết bị; chế tạo các sản phẩm kết cấu và xây lắp công nghiệp; luyện và đúc các sản phẩm bằng kim loại đen...
Cập nhật:
14:15 T2, 21/04/2025
19.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.9
  • Giá trần
    22.8
  • Giá sàn
    17
  • Giá mở cửa
    19.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 16/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.18
  •        P/E :
    9.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.86
  •        P/B:
    1.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    83
  • KLCP đang niêm yết:
    2,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    51.74
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 3- 2018 Quý 2- 2020
(Đã soát xét)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 256,453,276 197,074,431 197,074,431 194,111,341
Giá vốn hàng bán 213,472,332 167,158,211 167,158,211 159,548,072
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,448,020 28,605,279 28,605,279 33,902,709
Lợi nhuận tài chính -1,425,764 -1,566,170 -1,566,170 -819,993
Lợi nhuận khác 293,087 118,604 118,604 118,361
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,167,892 6,650,658 6,650,658 7,730,584
Lợi nhuận sau thuế 9,494,041 5,108,630 5,108,630 5,673,356
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,494,041 5,108,630 5,108,630 5,673,356
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 91,742,678 74,017,357 74,017,357 82,627,901
Tổng tài sản 117,084,874 96,303,308 96,303,308 101,926,413
Nợ ngắn hạn 71,480,091 54,783,895 54,783,895 55,498,644
Tổng nợ 71,480,091 54,783,895 54,783,895 55,498,644
Vốn chủ sở hữu 45,604,783 41,519,413 41,519,413 46,427,769
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.