MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSG

 Công ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu (UpCOM)

Công ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu - SESCO - SSG
Công ty cổ phần Vận tải biển Hải Âu tiền thân là Công ty vận tải biển Hải Âu - đơn vị trực thuộc Công ty vận tải Biển Việt Nam (Vosco). Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định số 29/2000/QĐ-TTg ngày 28/02/2000 của Thủ tướng Chính phủ. Ngành nghề kinh doanh: vận tải biển trong và ngoài nước; thực hiện dịch vụ đại lý: tàu biển, giao nhận đa phương thức...
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
9.10
  0 (0%)
Khối lượng
31,597
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.1
  • Giá trần
    10.4
  • Giá sàn
    7.8
  • Giá mở cửa
    9.2
  • Giá cao nhất
    9.3
  • Giá thấp nhất
    8.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/01/2011
Với Khối lượng (cp):4,984,190
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/05/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 120%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37%
- 20/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    12.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    12.22
  •        P/E :
    0.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.26
  •        P/B:
    0.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    86,238
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,981,190
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    45.33
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,267,413 93,793,087 31,746,790 23,925,062
Giá vốn hàng bán 22,527,937 25,190,250 23,615,858 22,314,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,739,476 68,602,838 8,130,932 1,610,430
Lợi nhuận tài chính 31,911 1,076,713 1,830,486 2,108,854
Lợi nhuận khác 5,263,772 -3,552 75,668,464
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,106,017 70,830,714 6,625,864 76,130,191
Lợi nhuận sau thuế 4,106,017 58,383,622 4,838,244 60,847,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,106,017 58,383,622 4,838,244 60,847,303
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 13,087,215 65,387,729 49,347,968 110,862,565
Tổng tài sản 27,150,490 86,400,286 64,441,735 122,501,339
Nợ ngắn hạn 16,719,094 17,589,267 9,422,875 11,616,366
Tổng nợ 16,723,094 17,589,267 9,422,875 11,616,366
Vốn chủ sở hữu 10,427,396 68,811,019 55,018,859 110,884,973
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-0.11 0.82 0.93 12.22
1.26 2.09 11.05 22.26
-20 10.73 12.9 0.9
-2.05 15.12 7.51 49.67
-8.51 39.38 8.79 54.87
8.15 23.03 15.24 254.32
8.15 23.03 25.61 6.73
75.87 61.59 14.62 9.48
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240501001500 %25 %50 %75 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024040801200 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024040801200 %100 %200 %300 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024040801200 %50 %100 %150 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20212022202320240501001500 %40 %80 %120 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.