MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SWC

 Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)

Tổng CTCP Đường sông Miền Nam - SOWATCO - SWC
Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam tiền thân là Tổng Công ty Đường sông Miền Nam, chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 09/06/2009. Lĩnh vực kinh doanh chính của công ty: đóng tàu và cấu kiện nổi; sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa...
Cập nhật:
14:15 T5, 20/03/2025
32.40
  0.1 (0.31%)
Khối lượng
201
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.3
  • Giá trần
    37.1
  • Giá sàn
    27.5
  • Giá mở cửa
    32.4
  • Giá cao nhất
    32.4
  • Giá thấp nhất
    32.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 67,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.79%
- 26/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.43%
- 14/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.29%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.40
  •        P/E :
    9.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.03
  •        P/B:
    1.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,219
  • KLCP đang niêm yết:
    67,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    67,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,174.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 181,534,842 280,970,565 303,652,850 338,265,753
Giá vốn hàng bán 131,612,722 227,500,460 241,806,782 261,236,921
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,922,120 53,470,105 61,846,068 77,028,832
Lợi nhuận tài chính 3,198,128 18,986,326 2,983,212 17,840,977
Lợi nhuận khác 49,114 517,549 6,394,506 6,749,290
Tổng lợi nhuận trước thuế 71,139,583 72,671,338 90,175,494 97,197,548
Lợi nhuận sau thuế 62,142,496 62,403,740 71,563,180 81,321,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 62,113,808 62,385,098 71,552,723 81,211,291
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 539,445,978 739,753,203 668,309,293 689,562,454
Tổng tài sản 1,841,956,026 2,058,108,816 2,137,923,359 2,166,509,741
Nợ ngắn hạn 139,001,858 181,061,356 241,958,798 194,673,140
Tổng nợ 235,154,972 262,853,435 325,776,207 273,741,698
Vốn chủ sở hữu 1,606,801,054 1,795,255,380 1,812,147,152 1,892,768,042
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.