MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SWC

 Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)

Tổng CTCP Đường sông Miền Nam - SOWATCO - SWC
Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam tiền thân là Tổng Công ty Đường sông Miền Nam, chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 09/06/2009. Lĩnh vực kinh doanh chính của công ty: đóng tàu và cấu kiện nổi; sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa...
Cập nhật:
14:15 T2, 12/05/2025
33.50
  -1 (-2.9%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.5
  • Giá trần
    39.6
  • Giá sàn
    29.4
  • Giá mở cửa
    33700
  • Giá cao nhất
    33.7
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 67,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.79%
- 26/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.43%
- 14/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.29%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.40
  •        P/E :
    9.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.03
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,253
  • KLCP đang niêm yết:
    67,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    67,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,247.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 280,970,565 303,652,850 338,265,753 259,873,536
Giá vốn hàng bán 227,500,460 241,806,782 261,236,921 204,805,989
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 53,470,105 61,846,068 77,028,832 55,067,547
Lợi nhuận tài chính 18,986,326 2,983,212 17,840,977 17,507,788
Lợi nhuận khác 517,549 6,394,506 6,749,290 -61,518
Tổng lợi nhuận trước thuế 72,671,338 90,175,494 97,197,548 73,721,409
Lợi nhuận sau thuế 62,403,740 71,563,180 81,321,274 63,205,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 62,385,098 71,552,723 81,211,291 63,175,693
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 739,753,203 668,309,293 689,562,454 576,860,860
Tổng tài sản 2,058,108,816 2,137,923,359 2,166,509,741 2,180,787,550
Nợ ngắn hạn 181,061,356 241,958,798 194,673,140 146,347,918
Tổng nợ 262,853,435 325,776,207 273,741,698 219,271,054
Vốn chủ sở hữu 1,795,255,380 1,812,147,152 1,892,768,042 1,961,516,496
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.