|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
108,559,839
|
72,550,947
|
72,550,947
|
177,384,254
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,495,599
|
16,125,581
|
16,125,581
|
15,848,651
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
489,966
|
281,860
|
281,860
|
514,766
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
64,438
|
105,931
|
105,931
|
324,152
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
231,709,952
|
236,158,088
|
236,158,088
|
225,984,414
|
|