Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
TSD
Công ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn COECCO (UpCOM)
Công ty TNHH 1 Thành Viên Du lịch Trường Sơn COECCO (TST ) là đơn vị thành viên Công ty Hợp tác kinh tế ( COECCO). Với hệ thống các khách sạn: Khách sạn Hòn Ngư - 228đường Bình Minh - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An. Khách sạn Xuân Lam - Khối 1 Xuân An - Nghi Xuân - Hà Tĩnh. Khách sạn Mê Kông - Đường SetThaThiLat - Thị xã ThaKhet thuộc tỉnh Kham Muôn - CHDCND Lào. Khách sạn Paksan - Thị xã Paksan - Tỉnh Bô Ly Khăm Xây - CHDCND Lào.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
Giá tham chiếu
--
Giá trần
--
Giá sàn
--
Giá mở cửa
--
Giá cao nhất
--
Giá thấp nhất
--
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
--
GT Mua
-- (Tỷ)
GT Bán
-- (Tỷ)
Room còn lại
--
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
1.81
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
1.81
P/E :
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
2.50
P/B:
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
10
KLCP đang niêm yết:
1,300,000
KLCP đang lưu hành:
1,274,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
TSD: Báo cáo sở hữu của cổ đông lớn - Nguyễn Huy Hoàng
(12/11/2025 15:28)
TSD: Cao Thị Thu Thủy không còn là cổ đông lớn
(11/11/2025 15:13)
TSD: Báo cáo thay đổi sở hữu cổ phiếu của cổ đông lớn - Cao Thị Thu Thủy
(11/11/2025 14:04)
TSD: Cao Thị Thu Thủy báo cáo thay đổi sở hữu từ ngày 04/11/2025
(11/11/2025 14:02)
TSD: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025
(04/11/2025 00:00)
TSD: Cổ đông lớn Cao Thị Thu Thủy đã mua 16.000 cp
(04/11/2025 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
14/11
5.5
0.10 (1.85%)
700
3,820
13/11
5.4
0.00 (0.00%)
1,100
5,940
12/11
5.3
-0.20 (-3.64%)
14,400
77,110
11/11
5.4
0.00 (0.00%)
400
2,180
10/11
5.4
0.00 (0.00%)
1,100
5,940
07/11
5.4
0.00 (0.00%)
80,100
432,520
06/11
5.3
-0.20 (-3.64%)
7,700
41,860
05/11
5.5
-0.30 (-5.17%)
33,300
184,190
04/11
6.1
0.10 (1.67%)
36,500
210,040
03/11
6
0.70 (13.21%)
80,900
482,620
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023
Doanh thu
28.72 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
763 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2023
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Dịch vụ / Du lịch, khách sạn và giải trí
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
BCV
Upcom
21.50
(+0.00%)
0.2
110.2
DAH
HSX
3.71
(+0.00%)
0.0
100.5
GOLDENGATE
OTC
-
-
0.0
-
HGT
Upcom
14.00
(+0.00%)
-0.6
-22.8
TSD
Upcom
5.50
(+1.85%)
1.8
3.0
TSJ
Upcom
37.10
(-14.91%)
1.3
28.2
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ASP
HSX
-0.1
4.8
-33.9
324.9
BCE
HSX
-0.3
10.5
-31.2
286.8
JVC
HSX
-0.2
7.2
-31.3
605.3
KHL
HSX
-0.1
0.7
-8.5
19.2
PSH
HSX
-0.2
1.7
-8.5
1,394.2
SD1
HSX
-0.1
0.8
-7.0
8.0
PIT
HSX
-0.4
6.5
-16.0
85.3
SKG
HSX
-0.1
10.3
-105.8
1,311.0
TNI
HSX
-0.5
6.0
-12.7
228.4
VAT
HSX
-0.2
0.7
-4.3
7.3
<
1
2
3
4
5
6
7
8
>
Trang 1/8 (Tổng số 73 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/15/2025 7:14:45 AM
Giá cổ phiếu
0