MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TV1

 Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)

CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 - PECC1 - TV1
Viện thiết kế Tổng hợp thành lập năm 1960, đến năm 1967 được đổi tên là Viện Quy hoạch và thiết kế điện, đến năm 1980 là Viện thiết kế điện. Ngày 01/07/1982 Công ty Khảo sát và thiết kế điện được thành lập trên cơ sở hợp nhất Viện thiết kế điện, Trung tâm nghiên cứu và thiết kế thuỷ điện và Công ty khảo sát địa chất thuỷ lợi. Năm 1988 Công ty được đổi tên thành Công ty khảo sát thiết kế điện 1. Năm 1999 được đổi tên thành Công ty Tư vấn xây dựng điện 1. Ngày 02/01/2008 Công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
24.70
  0.9 (3.78%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.8
  • Giá trần
    27.3
  • Giá sàn
    20.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    25
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:23/09/2010
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.5
Ngày giao dịch cuối cùng:13/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,691,319
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 30/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 18/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.18
  •        P/E :
    5.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.92
  •        P/B:
    1.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    78,420
  • KLCP đang niêm yết:
    26,691,319
  • KLCP đang lưu hành:
    26,691,319
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    659.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 107,923,700 148,062,736 228,101,684 112,587,357
Giá vốn hàng bán 68,632,031 82,329,903 148,748,566 64,565,392
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,291,669 65,732,833 79,353,118 48,021,964
Lợi nhuận tài chính -4,647,978 -5,447,138 -5,692,520 -3,026,325
Lợi nhuận khác -138,534 -1,792,759 -8,360,595 -151,101
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,420,497 33,285,733 46,114,361 38,331,206
Lợi nhuận sau thuế 19,840,338 27,499,983 33,713,304 30,572,825
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,840,338 27,499,983 33,713,304 30,572,825
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 453,588,257 477,956,999 479,683,112 417,148,708
Tổng tài sản 1,048,536,471 1,063,019,738 1,055,147,516 980,539,863
Nợ ngắn hạn 497,000,189 495,476,968 534,146,327 473,312,864
Tổng nợ 697,089,829 687,608,963 646,023,438 555,481,819
Vốn chủ sở hữu 351,446,642 375,410,774 409,124,079 425,058,044
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.04 0.46 2.58 3.28
10.49 11.13 13.54 14.78
267.5 21.74 6.98 6.71
0.07 0.86 5.93 8.41
0.42 4.12 19.02 22.18
20.7 23.35 12.89 15.51
20.7 23.35 32.92 38.25
82.52 79.2 68.85 62.1
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k1 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004504 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024032 %40 %48 %56 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k56 %60 %64 %68 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.