MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1337.4 5.48 0.41%

GTGD: 2,713.808 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1133013351340

HNX: 244.72 0.16 0.07%

GTGD: 145.065 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244.5245245.5

Thông tin giao dịch

UEM

 CTCP Cơ điện Uông Bí- Vinacomin (UpCOM)

CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin - CĐUB - UEM
Công ty cổ phần cơ điện Uông Bí - Vinacomin là một Doanh nghiệp được thành lập từ việc chuyển đổi cổ phần hóa Nhà máy cơ điện Uông Bí. Ngày 24/09/2015, cổ phiếu của công ty chính thức niêm yết trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại; sửa chữa máy móc thiết bị; sửa chữa thiết bị điện; kiểm tra phân tích kỹ thuật...
Cập nhật:
09:57 T4, 26/03/2025
19.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    19.4
  • Giá trần
    22.3
  • Giá sàn
    16.5
  • Giá mở cửa
    19.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 03141618202202k4k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,890,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 04/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/03/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 29%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.25
  •        P/E :
    14.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.49
  •        P/B:
    1.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    641
  • KLCP đang niêm yết:
    2,438,100
  • KLCP đang lưu hành:
    2,438,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    47.30
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 2- 2012 Quý 2- 2013 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 165,983,067 234,176,257 180,695,919 152,661,144
Giá vốn hàng bán 148,080,416 209,584,653 160,687,280 136,511,266
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,902,651 24,591,603 20,008,639 16,149,878
Lợi nhuận tài chính -1,148,315 -1,672,785 -1,800,437 -2,059,411
Lợi nhuận khác 667,767 1,038,153 432,527 678,426
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,326,368 4,605,032 4,309,382 2,083,867
Lợi nhuận sau thuế 3,447,524 3,670,890 3,272,299 1,644,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,447,524 3,670,890 3,272,299 1,644,468
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 70,584,122 94,744,689 68,946,791 88,896,471
Tổng tài sản 84,983,349 107,152,037 81,226,814 103,435,511
Nợ ngắn hạn 56,804,504 78,749,826 53,223,194 77,059,723
Tổng nợ 56,804,504 78,749,826 53,223,194 77,059,723
Vốn chủ sở hữu 28,178,845 28,402,210 28,003,620 26,375,789
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1 1 1.34 0.67
11.67 11.56 11.49 10.82
34.1 33.1 8.96 23.88
4.9 4.06 4.03 1.59
13.05 12.23 11.69 6.23
12.81 10.79 1.81 1.08
12.81 10.79 11.07 10.58
62.44 66.84 65.52 74.5
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024040801200 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202401020305 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202401002003000.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024010020030010 %10.5 %11 %11.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20212022202320240408012064 %68 %72 %76 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.