MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VES

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (UpCOM)

CTCP Đầu Tư Và Xây Dựng Điện Mê Ca Vneco - VES
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊCA VNECO được thành lập trên cơ sở hợp đồng thành lập giữa ba bên, được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố HCM cấp giấy phép đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 26/02/2004. Ngành nghề kinh doanh: chế tạo cột thép mạ kẽm nhúng nóng, kết cấu thép các loại; xây lắp các công trình đường dây và trạm biến áp; sửa chữa và bảo trì nhà máy điện công nghiệp...
Ra khỏi diện hạn chế giao dịch ngày 25.02.2025
Cập nhật:
14:15 T4, 19/03/2025
8.30
  0.4 (5.06%)
Khối lượng
14,090
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.9
  • Giá trần
    9
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    9
  • Giá cao nhất
    9
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:13/04/2010
Với Khối lượng (cp):9,007,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.9
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,007,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    70.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.54
  •        P/B:
    5.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    9,007,500
  • KLCP đang lưu hành:
    9,007,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    74.76
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 973,777 768,000 729,600 691,200
Giá vốn hàng bán 266,153 266,153 273,653 266,153
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 707,624 501,847 455,947 425,047
Lợi nhuận tài chính -240,527 -233,961 -207,023 -188,691
Lợi nhuận khác -18 -4,009 -46 1,474,796
Tổng lợi nhuận trước thuế 189,215 -74,058 -67,447 1,469,263
Lợi nhuận sau thuế 189,215 -74,058 -101,190 1,064,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 189,215 -74,058 -101,190 1,064,410
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 350,821 534,195 305,100 2,327,953
Tổng tài sản 18,149,209 18,059,995 17,561,262 19,316,217
Nợ ngắn hạn 5,207,153 2,991,997 4,794,455 5,453,000
Tổng nợ 5,207,153 5,191,997 4,794,455 5,485,000
Vốn chủ sở hữu 12,942,056 12,867,998 12,766,807 13,831,217
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.