MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VLC

 Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP - VLC>
Tổng công ty Chăn nuôi Việt Nam được thành lập vào ngày 21/06/1996. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/07/2013. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư tài chính và công nghệ; chăn nuôi giống gia súc, gia cầm và các loại động vật khác; sản xuất chế biến, kinh doanh nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi; kinh doanh thuốc thú y...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 63,101,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/09/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 19/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.65
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    65,560
  • KLCP đang niêm yết:
    212,493,151
  • KLCP đang lưu hành:
    212,491,611
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 750,781,873 759,420,773 609,472,672 836,193,206
Giá vốn hàng bán 568,250,260 564,238,961 487,073,006 629,019,544
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 181,886,377 194,228,171 121,614,198 206,083,448
Lợi nhuận tài chính 65,217,425 47,922,903 45,621,125 48,162,065
Lợi nhuận khác -1,683,228 1,849,688 -605,581 -419,205
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,400,812 53,049,506 15,077,522 36,763,536
Lợi nhuận sau thuế 25,769,451 47,011,816 11,176,558 29,657,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,751,375 25,246,106 905,165 14,950,718
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,500,735,153 4,095,775,273 4,028,991,754 4,111,070,371
Tổng tài sản 6,789,479,648 6,833,982,767 6,727,262,354 6,938,296,360
Nợ ngắn hạn 663,302,215 716,932,611 606,439,257 837,176,702
Tổng nợ 776,940,329 826,304,986 712,778,362 939,705,372
Vốn chủ sở hữu 6,012,539,319 6,007,677,781 6,014,483,992 5,998,590,987
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.