MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNA

 Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)

CTCP Vận tải Biển Vinaship - VNA
Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIP đã tiến hành Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty ngày 21 tháng 12 năm 2006, với tổng số vốn điều lệ là 200 tỷ đồng, trong đó vốn Nhà Nước nắm giữ 51%. Trong lịch sử 27 năm hình thành và phát triển, Công ty đã luôn nỗ lực phấn đấu đạt được những thành tích cao trong sản xuất kinh doanh và góp phần đáng kể vào sự nghiệp xây dựng CNXH và bảo vệ Tổ quốc XHCN.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
21.50
  -0.1 (-0.46%)
Khối lượng
1,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    21.6
  • Giá trần
    24.8
  • Giá sàn
    18.4
  • Giá mở cửa
    21.9
  • Giá cao nhất
    21.9
  • Giá thấp nhất
    21.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:09/09/2008
Với Khối lượng (cp):20,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):44.0
Ngày giao dịch cuối cùng:21/04/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
- 28/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.93
  •        P/E :
    11.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.98
  •        P/B:
    1.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,212
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    33,999,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    731.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 133,997,756 170,860,275 163,190,785 152,552,133
Giá vốn hàng bán 136,128,180 160,308,709 150,154,433 155,238,386
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,130,424 10,551,566 13,036,352 -2,686,253
Lợi nhuận tài chính 5,559,606 5,064,237 -7,930,129 8,697,996
Lợi nhuận khác 4,560,642 28,404,148 -29,900 60,865,621
Tổng lợi nhuận trước thuế 302,599 34,516,686 -3,851,495 51,246,887
Lợi nhuận sau thuế 274,171 27,560,457 -3,896,450 41,783,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 274,171 27,560,457 -3,896,450 41,783,055
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 344,832,451 438,556,862 448,846,512 360,796,527
Tổng tài sản 587,256,405 635,308,712 624,598,300 808,856,859
Nợ ngắn hạn 70,114,039 95,173,570 87,459,608 105,057,391
Tổng nợ 70,319,544 96,032,972 89,219,010 231,694,515
Vốn chủ sở hữu 516,936,861 539,275,740 535,379,290 577,162,345
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.