MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

VNX

 Công ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại (UpCOM)

VINEXAD - VNX
Công ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại (VINEXAD) tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước, được ra đời từ năm 1975. công ty tiến hàng cổ phần hóa và chính thức hoạt động theo hình thức công ty cổ phần từ ngày 27/04/2006. Ngành nghề kinh doanh: quảng cáo và hội trợ thương triển lãm thương mại.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
20.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.3
  • Giá trần
    23.3
  • Giá sàn
    17.3
  • Giá mở cửa
    20.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,224,948
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/12/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 150%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 12/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 17/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 17/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 28/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/09/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.67%
- 15/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    30.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    11.76
  •        P/E :
    0.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    60.27
  •        P/B:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,224,948
  • KLCP đang lưu hành:
    1,837,422
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.30
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 4- 2009 Quý 4- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,557,206 141,933,363 252,338,882 266,567,430
Giá vốn hàng bán 15,823,486 111,812,737 182,373,351 187,012,324
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,733,719 30,120,627 69,965,532 79,555,106
Lợi nhuận tài chính 822,203 1,633,683 4,398,161 5,179,514
Lợi nhuận khác 618,404 1,505,261 321,628 -270,996
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,886,507 18,602,386 47,052,639 52,587,097
Lợi nhuận sau thuế 1,494,362 15,170,429 37,459,084 41,861,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,494,362 15,170,429 37,459,084 41,861,803
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 45,795,636 65,017,462 114,660,221 141,809,888
Tổng tài sản 51,408,014 69,946,623 120,070,724 147,680,825
Nợ ngắn hạn 23,393,357 28,478,860 52,663,829 61,575,041
Tổng nợ 23,393,357 28,478,860 52,663,829 61,575,041
Vốn chủ sở hữu 28,014,657 41,467,763 67,706,895 86,105,783
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.3 1.22 30.58 34.17
22.75 22.87 55.27 46.86
41.31 32.54 0.88 0.44
2.78 2.91 31.2 28.35
5.72 5.33 55.33 48.62
21.77 29.85 14.84 15.7
21.77 29.85 27.73 29.84
51.43 45.51 43.86 41.69
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240601201800 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024040801200 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202401002003000 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024010020030020 %24 %28 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202406012018040 %42 %44 %46 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.