Thông tin giao dịch
VTK
Công ty cổ phần Tư vấn Thiết kế Viettel (UpCOM)
Công ty CP Tư vấn Thiết kế Viettel là đơn vị cổ phần quân đội có gần 20 năm hoạt động trong lĩnh vực tư vấn thiết kế hạ tầng viễn thông, dân dụng. Quá trình xây dựng và trưởng thành Công ty CP Tư vấn Thiết kế Viettel đã được các đơn vị trong Quân đội, ngành Bưu chính Viễn thông và Truyền hình tín nhiệm bằng chính chất lượng, mỹ thuật và tiến độ của sản phẩm thiết kế của mình. Công ty CP Tư vấn Thiết kế đã được vinh dự đóng góp công sức của mình tham gia tư vấn, thiết kế nhiều công trình quan trọng phục vụ sự phát triển thông tin liên lạc trong Quân đội, ngành Bưu chính Viễn thông cũng như phát thanh truyền hình trong cả nước.
Cập nhật:
12:06 T5, 20/03/2025
66.00
-0.1 (-0.15%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
66.1
-
Giá trần
76
-
Giá sàn
56.2
-
Giá mở cửa
66.2
-
Giá cao nhất
66.2
-
Giá thấp nhất
66
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
400
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0.03 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
38.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,159,905
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
136,095,956
|
214,992,834
|
282,513,257
|
379,980,830
|
|
Giá vốn hàng bán
|
99,491,337
|
168,570,723
|
233,676,437
|
326,520,696
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,604,619
|
46,422,111
|
48,836,819
|
53,460,134
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,369,921
|
2,805,296
|
2,633,475
|
2,963,638
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,438
|
12,210
|
-1,316
|
-154,247
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,310,277
|
25,865,884
|
32,533,210
|
38,378,964
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,025,698
|
20,671,107
|
25,996,491
|
30,613,653
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,025,698
|
20,671,107
|
25,996,491
|
30,613,653
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
115,585,236
|
144,813,186
|
138,331,801
|
178,093,540
|
|
Tổng tài sản
|
158,927,871
|
187,320,291
|
185,842,874
|
228,084,166
|
|
Nợ ngắn hạn
|
45,009,282
|
63,696,484
|
50,890,353
|
84,006,257
|
|
Tổng nợ
|
45,009,282
|
63,696,484
|
50,890,353
|
84,006,257
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
113,918,589
|
123,623,807
|
134,952,521
|
144,077,909
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.