MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTR

 CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (UpCOM)

Logo CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel - VTR>
Tiền thân là Trung tâm Tracodi Tour thuộc Tổng Công ty Đầu tư phát triển GTVT (Tracodi). Năm 1995 Trung tâm chính thức phát triển thành doanh nghiệp độc lập với tên gọi là Công ty Du lịch và Tiếp thị GTVT (Vietravel), trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,641,633
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 24/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 15/06/2020: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.35
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    40.59
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,840
  • KLCP đang niêm yết:
    57,953,080
  • KLCP đang lưu hành:
    57,316,494
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,030,441,618 1,484,064,734 1,294,383,126 2,025,040,505
Giá vốn hàng bán 1,906,367,337 1,371,138,890 1,191,704,800 1,921,110,490
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 124,074,281 112,925,844 102,678,326 103,930,015
Lợi nhuận tài chính -16,073,950 -13,399,301 -19,496,161 -23,757,234
Lợi nhuận khác 4,698,001 12,974,301 2,115,591 6,395,250
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,596,970 21,471,674 8,420,654 1,812,221
Lợi nhuận sau thuế 14,498,043 15,532,168 5,964,822 1,016,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,748,733 15,746,376 6,824,661 1,336,666
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,607,634,994 2,519,120,469 2,595,146,665 2,211,094,018
Tổng tài sản 2,724,269,514 2,648,620,730 2,740,037,498 2,766,618,687
Nợ ngắn hạn 2,236,623,671 2,130,630,239 2,211,070,692 2,238,290,939
Tổng nợ 2,257,816,831 2,166,609,152 2,264,131,445 2,291,235,493
Vốn chủ sở hữu 466,452,683 482,011,577 475,906,053 475,383,194
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.