MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XDH

 Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội - XDH>
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng dân dụng Hà Nội được chuyển đổi từ một doanh nghiệp Nhà nước hạng I trước đây là Công ty xây dựng dân dụng Hà Nội thành công ty Cổ phần theo Quyết định số 1748/QQĐ-UBND ngày 04/05/2007 của UBND Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
09:49 T2, 28/04/2025
13.00
  -2.2 (-14.47%)
Khối lượng
1,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    15.2
  • Giá trần
    17.4
  • Giá sàn
    13
  • Giá mở cửa
    15.3
  • Giá cao nhất
    15.3
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 11/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.14%
- 25/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.74
  •        P/E :
    17.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.35
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    727
  • KLCP đang niêm yết:
    27,026,907
  • KLCP đang lưu hành:
    27,026,907
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    351.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 44,485,356 37,011,140 20,216,162 54,183,836
Giá vốn hàng bán 37,831,067 29,676,870 13,168,274 45,622,368
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,654,290 7,334,270 7,047,888 8,561,468
Lợi nhuận tài chính 1,001,453 89,160 357,836 344,365
Lợi nhuận khác -370,151 -556,751 96,572 6,976,400
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,037,387 3,983,405 4,626,714 12,590,205
Lợi nhuận sau thuế 3,229,909 2,741,270 3,701,371 10,303,165
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,229,909 2,741,270 3,701,371 10,303,165
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 455,038,853 468,929,077 477,585,148 477,877,211
Tổng tài sản 845,717,330 855,219,522 861,167,553 857,625,245
Nợ ngắn hạn 230,026,852 261,022,799 262,782,182 248,885,712
Tổng nợ 288,900,025 320,077,589 321,516,672 307,671,198
Vốn chủ sở hữu 556,817,306 535,141,933 539,650,882 549,954,047
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.