Mỗi người Việt ăn hết bao nhiêu/tháng? Lương tối thiểu của chúng ta có đủ chi trả cho "sự thoải mái cơ bản"? Việt Nam ở đâu trên bản đồ lương tối thiểu thế giới?
Lương tối thiểu ở Việt Nam xếp hạng 35/54 quốc gia trong báo cáo. Theo tính toán, chi phí thực phẩm cơ bản/lương tối thiểu ở Việt Nam ở mức 50,2%. Tỷ lệ này lọt Top 10 quốc gia cuối bảng, dù vẫn xếp trên Thái Lan (51,6%) và Philippines (75,1%).
- 26-01-2020Năm 2020: Đây là những điểm mới cần lưu ý cho hàng triệu người khi đặt bút ký vào hợp đồng lao động!
- 16-01-2020Năng suất lao động – điểm ‘sống còn’ với doanh nghiệp Việt
- 05-01-2020Năm 2020 người lao động cần lưu ý gì về mức đóng BHXH để không bị "thiệt thòi"
- 03-01-2020Từ 1/1/2020, lao động đi làm việc ở Đài Loan được tăng thu nhập
Tùy thuộc vào từng quốc gia, mức lương tối thiểu là mối quan tâm của vài phần trăm đến vài chục phần trăm dân số làm việc. Mức lương tối thiểu sẽ bảo vệ nhân viên trước thu nhập thấp quá mức. So sánh mức lương tối thiểu ở từng quốc gia cũng như tính toán số tiền này có đủ để chi trả cho sự thoải mái tối thiểu trong cuộc sống hay không, nhóm Picodi.com đã có những phát hiện thú vị.
Việt Nam ở đâu trên bảng lương tối thiểu toàn thế giới?
Năm 2020, mức lương tối thiểu tăng từ năm này sang năm khác được ghi nhận ở Nigeria (64,8%). Tuy nhiên, sau khi chuyển đổi sang USD, số tiền này vẫn là một trong những mức thấp nhất (74 USD). Ở một số quốc gia, như Mỹ, Tây Ban Nha, Nam Phi hay Latvia, mức lương tối thiểu không thay đổi.
Ở Kazakhstan, mức lương tối thiểu không thay đổi, nhưng số tiền thực tế mà một công nhân bỏ vào túi của mình đã giảm, vì mức bảo hiểm y tế cao hơn.
Việt Nam xếp hạng 35 trong số 54 quốc gia/vùng lãnh thổ trong báo cáo. Năm 2020, tiền lương ròng hàng tháng cao hơn 5,7% so với năm trước (4.420.000 đồng so với 4.180.000 đồng cho một nhân viên toàn thời gian). So sánh, mức lương tối thiểu tăng 8,7% ở Hồng Kông, 4,8% ở Anh và 2,5% ở Hàn Quốc.
Một người lớn ăn hết bao nhiêu?
Nhóm nghiên cứu quyết định so sánh mức lương tối thiểu với giá lương thực, thực phẩm.
Giỏ mua sắm được tạo ra cho mục đích của báo cáo này bao gồm 8 mặt hàng cơ bản: bánh mì, sữa, trứng, gạo, phô mai, thịt, trái cây và rau quả. Mặc dù danh sách này ngắn và khá thanh đạm, những sản phẩm này đủ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của một người lớn và giá của chúng liên tục được theo dõi và cập nhật trên toàn thế giới.
Vào đầu năm 2020, giá thực phẩm từ danh sách có mức giá như sau::
Sữa (10 l) — 326.100 đồng
Bánh mì (10 ổ, mỗi ổ 500 g) — 169.900 đồng
Gạo (1,5 kg) — 28.600 đồng
Trứng (20) — 52.600 đồng
Phô mai (1 kg) — 323.200 đồng
Gia cầm và Thịt bò (6 kg) — 901.600 đồng
Hoa quả (6 kg) — 237.900 đồng
Rau củ quả (8 kg) —180.900 đồng
Tổng giá của các sản phẩm thực phẩm cơ bản ở mức 2.220.800 đồng, không có sự khác biệt so với năm trước.
Giỏ mua sắm cơ bản chiếm 50,2 % của mức lương ròng tối thiểu. So với năm ngoái, các sản phẩm tương tự chiếm đến 53,7% mức lương tối thiểu tại thời điểm đó. Điều đó có nghĩa là mức lương ở Việt Nam tiến triển nhanh hơn giá cả thị trường.
Chi tiêu cho thực phẩm trên toàn thế giới
Có nhiều cách khác nhau để tiêu tiền cũng như có những định nghĩa khác nhau về sự thoải mái trong cuộc sống. Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu đã so sánh giá của các sản phẩm tương tự ở các quốc gia khác nhau và kiểm tra phần ngân sách mà mọi người sẽ phải chi ra cho các sản phẩm thực phẩm thiết yếu hàng ngày.
Việt Nam đứng ở trong top 10 quốc gia cuối danh sách (46 trong 54 quốc gia) khi phải chi hơn 50% tiền lương tối thiểu cho một giỏ thực phẩm cơ bản. Đứng sau là Thái Lan (vị trí thứ 47), Ấn Độ (vị trí thứ 49) và Philippines ở vị trí 52.
Ở một số quốc gia, như Nigeria hoặc Uzbekistan, mức lương tối thiểu thấp đến mức không đủ chi phí cho một giỏ mua sắm cơ bản nhất.
Nghiên cứu được tính toán trên 54 quốc gia nơi có quy định về mức lương tối thiểu. Tuy nhiên mức thuế lại thay đổi từ quốc gia/vùng lãnh thổ này sang quốc gia/vùng lãnh thổ khác. Ví dụ, ở Philippines và Hồng Kông, mức lương tối thiểu được miễn thuế thu nhập cá nhân. Ở những nơi khác, sự khác biệt về tổng lương và lương sau thuế có thể đạt tới mức khác biệt là 40% (Romania). Để so sánh này là đầy đủ, nhóm đã tính đến tiền lương ròng (net salary), đó là số tiền mà một nhân viên mang về nhà sau tất cả các khoản khấu trừ.
Trong báo cáo, mức lương tối thiểu mới nhất được so sánh với mức lương tối thiểu áp dụng cho năm 2019. Nhóm nghiên cứu đã bỏ qua các quốc gia nơi mức lương tối thiểu được đàm phán với các công đoàn và những nơi không có mức lương tối thiểu trên toàn quốc. Đối với các quốc gia áp dụng mức lương tối thiểu khác nhau cho các đơn vị hành chính khác nhau (Canada, Việt Nam, Thái Lan), nhóm đã tính giá trị trung bình của tất cả tiền lương ròng. Thanh toán ròng được xác định với máy tính thuế địa phương. Giá sản phẩm đến từ numbeo.com nơi dữ liệu được thu thập bởi người dùng internet từ khắp nơi trên thế giới.
Để chuyển đổi sang nội tệ, nhóm đã sử dụng tỷ giá của Google Finance trung bình cho quý IV năm 2019.
Trí Thức Trẻ