Thông tin giao dịch
MST
Công ty Cổ phần Đầu tư MST (HNX)
Công ty cổ phần Xây dựng 1.1.6.8 được thành lập theo quyết định số 0103983390 ngày 18/06/2009 của Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội, với mức vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng Công trình cầu, đường bộ. Lĩnh vực Xây dựng Công trình là hoạt động truyền thống và chủ đạo của Công ty trong nhiều năm qua, đạt hơn 90% Doanh thu của Công ty trong các năm.
Cập nhật:
15:15 T3, 03/06/2025
5.80
0.2 (3.57%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.6
-
Giá trần
6.1
-
Giá sàn
5.1
-
Giá mở cửa
5.5
-
Giá cao nhất
5.9
-
Giá thấp nhất
5.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
527,700
-
GT Mua
3.33 (Tỷ)
-
GT Bán
0.27 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.79 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
303,360,723
|
274,009,865
|
414,471,105
|
364,212,335
|
|
Giá vốn hàng bán
|
300,577,250
|
267,241,883
|
399,698,323
|
355,304,997
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,783,472
|
6,767,982
|
14,772,782
|
8,907,338
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,688,141
|
1,243,774
|
-2,237,560
|
454,293
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,122
|
-113,775
|
-2,321,967
|
1,039,124
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,176,807
|
6,642,499
|
8,568,206
|
9,123,786
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,255,620
|
5,182,504
|
5,397,825
|
7,269,418
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,255,620
|
5,182,504
|
5,397,825
|
7,269,418
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
249,329,362
|
315,080,665
|
946,323,839
|
1,613,621,364
|
|
Tổng tài sản
|
1,282,869,296
|
1,308,179,445
|
1,750,574,055
|
2,469,818,441
|
|
Nợ ngắn hạn
|
324,133,812
|
344,291,564
|
781,642,455
|
1,493,647,530
|
|
Tổng nợ
|
444,464,990
|
464,592,635
|
901,913,420
|
1,613,888,388
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
838,404,305
|
843,586,809
|
848,660,635
|
855,930,053
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.76 |
1.29 |
0.96 |
0.23 |
|
|
14.41 |
12.29 |
10.94 |
11.17 |
|
|
9.34 |
14.42 |
6.25 |
30.43 |
|
|
1.7 |
4.3 |
5.6 |
0.98 |
|
|
5.26 |
9.11 |
8.21 |
2.02 |
|
|
8.44 |
13.37 |
5.66 |
1.35 |
|
|
8.44 |
13.37 |
0.5 |
2.14 |
|
|
67.59 |
52.78 |
31.76 |
51.52 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.