MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ASP

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha - ASP
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Dầu khí An Pha là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh khí hóa lỏng ở Việt Nam. Là một trong 3 công ty chiếm lĩnh thị phần gas dân dụng lớn nhất cả nước (Sài Gòn Petro, An pha Petrol và Petrolimex).Là một trong 4 công ty kinh doanh gas hàng đầu Việt Nam có hệ thống kho chứa đầu mối ở cả hai miền Nam Bắc (Petrolimex Gas, Petronas – Thăng Long Gas, Petro Vietnam Gas và An pha Petrol).
Tiếp tục giữ nguyên diện cảnh báo do LNST chưa phân phối tại ngày 31.12.2024 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
5.42
  -0.07 (-1.28%)
Khối lượng
98,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.49
  • Giá trần
    5.87
  • Giá sàn
    5.11
  • Giá mở cửa
    5.41
  • Giá cao nhất
    5.6
  • Giá thấp nhất
    5.41
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.03 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/09/2014: Phát hành riêng lẻ 14,509,933
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    12.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.16
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    147,590
  • KLCP đang niêm yết:
    37,339,929
  • KLCP đang lưu hành:
    37,339,542
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    202.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 796,182,697 743,195,802 858,907,672 755,304,300
Giá vốn hàng bán 725,515,700 650,101,220 756,145,579 650,050,705
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 67,773,093 87,901,638 86,833,215 85,153,831
Lợi nhuận tài chính -14,983,604 523,069 -6,806,696 -5,069,029
Lợi nhuận khác 3,162,877 2,004,099 2,026,289 3,131,785
Tổng lợi nhuận trước thuế -19,075,600 15,212,675 11,455,740 4,646,126
Lợi nhuận sau thuế -19,177,003 15,053,623 15,252,416 3,527,266
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -18,885,623 15,248,115 15,883,758 3,696,188
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 907,388,712 771,213,294 823,946,804 736,634,917
Tổng tài sản 1,722,058,466 1,558,350,011 1,587,919,368 1,478,177,477
Nợ ngắn hạn 1,393,379,479 1,224,253,158 1,246,179,254 1,122,510,448
Tổng nợ 1,450,679,949 1,272,045,536 1,285,426,570 1,167,549,977
Vốn chủ sở hữu 271,378,517 286,304,475 302,492,798 310,627,500
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
1.52 n/a -2.23 0.19
12.89 12.77 9.65 8.06
4.08 n/a -2.15 21.05
3.62 1.17 -3.67 0.46
11.83 3.81 -21.37 2.32
18.94 4.83 -2.18 0.21
18.94 4.83 10.24 9.6
69.36 69.17 82.82 80.32
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-160001.6k3.2k-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009006 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k76 %80 %84 %88 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.