MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BIC

 Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam (HOSE)

Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIC
Năm 1999: Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cùng Công ty Bảo hiểm Quốc tế QBE (Úc) hợp tác thành lập Công ty Liên doanh Bảo hiểm Việt Úc (BIDV-QBE). Năm 2007: BIC tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng, mở rộng thêm 11 chi nhánh và 30 phòng kinh doanh khu vực. Năm 2008: BIC hợp tác với Ngân hàng Liên doanh Lào Việt (LVB) và Ngân hàng Ngoại thương Lào (BCEL) thành lập Công ty Liên doanh Bảo hiểm Lào Việt (LVI).
Cập nhật:
09:15 T4, 09/07/2025
39.45
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    39.45
  • Giá trần
    42.2
  • Giá sàn
    36.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    3.81 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/11/2015: Phát hành riêng lẻ 41,046,913
- 24/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/07/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/03/2014: Phát hành cho CBCNV 3,300,000
- 12/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    17.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    17.49
  •        P/E :
    2.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.64
  •        P/B:
    1.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    51,310
  • KLCP đang niêm yết:
    117,276,895
  • KLCP đang lưu hành:
    117,276,895
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,626.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 1,124,794,720 983,764,300 1,170,862,080 1,033,198,742
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 277,732,026 167,691,411 459,778,180 275,085,830
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 100,906,975 80,556,424 62,842,619 159,494,644
Tổng lợi nhuận trước thuế 205,582,483 82,350,955
Lợi nhuận sau thuế 1,689,116,924 72,996,659 151,836,020 155,580,674
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 1,674,834,841 70,924,609 151,417,674 154,128,694
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,278,010,156 8,041,981,267 7,540,816,281 7,534,020,218
Tổng tài sản 8,153,319,149 8,910,110,246 8,668,986,787 8,859,610,383
Nợ ngắn hạn 5,399,309,685 6,078,676,543 5,700,379,633 5,730,249,930
Tổng nợ 5,403,645,590 6,082,982,500 5,704,715,538 5,734,876,725
Vốn chủ sở hữu 2,749,673,559 2,827,127,746 2,964,271,248 3,124,733,658
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.21 2.76 3.13 4.25
20.61 21.96 19.74 20.28
10.5 10.82 7.99 8
5.12 6.62 5.96 5.68
12.31 15.54 16.16 16.66
27.49 30.3 13.41 115.76
27.49 30.3 26.36 278.61
58.4 57.39 63.13 65.88
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k0 %25 %50 %75 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.