Thông tin giao dịch
BIC
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam (HOSE)
Năm 1999: Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cùng Công ty Bảo hiểm Quốc tế QBE (Úc) hợp tác thành lập Công ty Liên doanh Bảo hiểm Việt Úc (BIDV-QBE). Năm 2007: BIC tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng, mở rộng thêm 11 chi nhánh và 30 phòng kinh doanh khu vực. Năm 2008: BIC hợp tác với Ngân hàng Liên doanh Lào Việt (LVB) và Ngân hàng Ngoại thương Lào (BCEL) thành lập Công ty Liên doanh Bảo hiểm Lào Việt (LVI).
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
34.90
0.3 (0.87%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
34.6
-
Giá trần
37
-
Giá sàn
32.2
-
Giá mở cửa
33.8
-
Giá cao nhất
35.2
-
Giá thấp nhất
33.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
12,000
-
GT Mua
1.34 (Tỷ)
-
GT Bán
0.91 (Tỷ)
-
Room còn lại
3.35
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
9.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
66,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
984,231,382
|
984,231,382
|
1,124,794,720
|
983,764,300
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
282,027,742
|
282,027,742
|
277,732,026
|
167,691,411
|
|
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
|
127,779,603
|
127,779,603
|
100,906,975
|
80,556,424
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
147,857,240
|
147,857,240
|
205,582,483
|
82,350,955
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
106,356,855
|
106,356,855
|
1,689,116,924
|
72,996,659
|
|
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ
|
104,970,237
|
104,970,237
|
1,674,834,841
|
70,924,609
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,002,409,047
|
7,002,409,047
|
7,278,010,156
|
8,041,981,267
|
|
Tổng tài sản
|
7,677,948,948
|
7,677,948,948
|
8,153,319,149
|
8,910,110,246
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,792,031,443
|
4,792,031,443
|
5,399,309,685
|
6,078,676,543
|
|
Tổng nợ
|
4,796,367,348
|
4,796,367,348
|
5,403,645,590
|
6,082,982,500
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,881,581,600
|
2,881,581,600
|
2,749,673,559
|
2,827,127,746
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.