MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CSV

 Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam (HOSE)

CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam - CSV
Chúng tôi không ngừng cải tiến tư duy và công nghệ, nâng cao dịch vụ để luôn phát triển và phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn. Chúng tôi luôn hướng tới môi trường sản xuất xanh, sạch, an toàn và chất lượng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh. Các sản phẩm hóa chất vô vơ cơ bản do công ty chúng tôi sản xuất có chất lượng cao, thân thiện với môi trường và giá cả phù hợp.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
35.10
  -0.4 (-1.13%)
Khối lượng
1,099,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.5
  • Giá trần
    37.95
  • Giá sàn
    33.05
  • Giá mở cửa
    35.5
  • Giá cao nhất
    35.65
  • Giá thấp nhất
    35.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,800
  • GT Mua
    1.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.97 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.09 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 44,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 31/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.97
  •        P/E :
    17.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.95
  •        P/B:
    2.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,058,490
  • KLCP đang niêm yết:
    110,499,910
  • KLCP đang lưu hành:
    110,499,910
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,878.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 480,504,182 507,752,814 516,074,737 482,474,557
Giá vốn hàng bán 345,345,742 365,583,513 381,896,661 358,937,334
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 135,158,441 142,169,302 134,178,076 123,537,222
Lợi nhuận tài chính 6,398,339 6,591,689 8,026,282 8,119,104
Lợi nhuận khác 22,116 645,937 596,396 403,695
Tổng lợi nhuận trước thuế 96,616,786 98,862,817 73,210,918 70,521,205
Lợi nhuận sau thuế 76,658,491 78,736,549 55,137,896 56,012,103
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 68,924,888 72,848,822 52,109,207 52,389,336
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,413,986,379 1,450,809,600 1,463,031,730 1,456,288,774
Tổng tài sản 1,806,923,982 1,837,775,641 1,858,228,203 1,839,932,544
Nợ ngắn hạn 253,374,700 318,131,871 304,450,147 248,976,832
Tổng nợ 253,374,700 318,131,871 304,450,147 248,976,832
Vốn chủ sở hữu 1,553,549,281 1,519,643,771 1,553,778,056 1,590,955,712
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.97
9.73 9.73 9.73 13.52
585.71 585.71 585.71 23.35
22.59 22.59 22.59 12.84
15.25 15.25 15.25 15.36
6100 6100 6100 12.86
2000 2000 2000 27.21
111.11 111.11 111.11 16.41
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k2 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k2.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006008 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060024 %26 %28 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k12 %15 %18 %21 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.