MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DBT

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (HOSE)

CTCP Dược phẩm Bến Tre - Bepharco - DBT
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre tiền thân là phòng Bào chế thuốc của Ban Dân Y Bến Tre, được thành lập từ năm 1963. Đến nay, Công ty đã trở thành một nhà phân phối mạnh, có uy tín và cũng là một trong những đơn vị được nhà nước cấp phép xuất nhập khẩu trực tiếp đầu tiên ở Việt Nam, công ty đã tạo được mối quan hệ rất tốt trong công tác xuất nhập khẩu với các đối tác nước ngoài đến từ nhiều quốc gia trên thế giới.
Cập nhật:
15:15 T2, 23/06/2025
11.90
  0.1 (0.85%)
Khối lượng
3,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    11
  • Giá mở cửa
    11.8
  • Giá cao nhất
    11.9
  • Giá thấp nhất
    11.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -1.16 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:30/10/2009
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):42.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,528,814
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/12/2024: Phát hành cho CBCNV 920,000
- 12/12/2024: Phát hành riêng lẻ 1,000,000
- 05/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 09/08/2023: Phát hành cho CBCNV 700,000
- 30/01/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/01/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 30/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2019: Phát hành riêng lẻ 1,214,320
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 133.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.52
  •        P/E :
    23.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.98
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,020
  • KLCP đang niêm yết:
    20,530,650
  • KLCP đang lưu hành:
    20,530,650
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    244.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 224,200,729 200,777,783 258,379,637 166,666,380
Giá vốn hàng bán 138,779,065 127,074,988 148,492,836 82,673,195
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 85,312,813 73,480,887 109,900,712 78,557,527
Lợi nhuận tài chính -10,900,303 -7,166,138 -8,591,871 -9,321,658
Lợi nhuận khác 1,931,469 -69,065 -767,896 -176,165
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,336,781 1,903,201 5,809,073 3,262,878
Lợi nhuận sau thuế 1,393,766 562,083 4,578,195 2,043,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 927,891 2,033,218 4,260,135 2,655,744
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 676,540,829 645,374,906 741,785,986 730,074,693
Tổng tài sản 925,273,801 902,659,175 993,396,156 979,881,758
Nợ ngắn hạn 611,629,408 605,210,595 675,963,994 662,982,131
Tổng nợ 647,515,134 640,757,558 708,032,303 693,805,135
Vốn chủ sở hữu 277,758,668 261,901,618 285,363,854 286,076,622
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.78 0.91 0.89 0.77
18.27 14.05 14.69 12.93
17.44 17.47 13.71 15.58
1.26 1.73 1.89 1.47
4.57 6.83 6.53 5.13
25.31 30.2 1.99 1.68
25.31 30.2 38.1 39.82
72.46 74.64 71.03 71.42
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %0.15 %0.3 %0.45 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403600 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030035 %40 %45 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k69 %70 %71 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.