MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FPT

 Công ty Cổ phần FPT (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần FPT - FPT>
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM Thành lập ngày 13/09/1988, với 3 lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là Công nghệ, Viễn thông và Giáo dục, FPT đã cung cấp dịch vụ tới 63/63 tỉnh thành tại Việt Nam và không ngừng mở rộng hoạt động trên thị trường toàn cầu với sự hiện diện tại 30 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Cập nhật:
07:45, T6, 31/10/2025
103.90
1.20 (1.17 %)
Khối lượng
14,827,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    102.70
  • Giá trần
    109.80
  • Giá sàn
    95.60
  • Giá mở cửa
    102.60
  • Giá cao nhất
    103.90
  • Giá thấp nhất
    101.00
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,937,853
  • GT Mua
    201.34 (Tỷ)
  • GT Bán
    132.55 (Tỷ)
  • Room còn lại
    11.31 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 400.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,810,230
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2025: Phát hành cho CBCNV 10,260,939
- 02/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/10/2024: Phát hành cho CBCNV 10,621,117
- 12/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2023: Phát hành cho CBCNV 1,820,000
                           Phát hành cho CBCNV 5,485,050
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2022: Phát hành cho CBCNV 4,537,265
                           Phát hành cho CBCNV 2,107,000
- 16/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2021: Phát hành cho CBCNV 3,919,468
                           Phát hành cho CBCNV 1,290,300
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2020: Phát hành cho CBCNV 3,391,790
- 15/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/04/2019: Phát hành riêng lẻ 3,067,200
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2018: Phát hành cho CBCNV 2,654,556
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2017: Phát hành cho CBCNV 2,296,370
- 22/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Phát hành cho CBCNV 1,986,829
- 19/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2015: Phát hành cho CBCNV 1,719,317
- 20/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.28
  •        P/E :
    19.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.10
  •        P/B:
    4.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,048,930
  • KLCP đang niêm yết:
    1,703,507,121
  • KLCP đang lưu hành:
    1,703,507,121
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    176,994.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,651,065,379 16,064,980,391 16,658,335,761 17,225,507,122
Giá vốn hàng bán 11,128,844,454 9,756,793,038 10,603,672,997 10,685,654,746
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,478,973,352 6,301,347,904 6,021,040,043 6,518,866,479
Lợi nhuận tài chính -254,977,023 261,988,124 705,626,812 260,535,394
Lợi nhuận khác 37,620,496 30,850,132 11,624,002 28,362,865
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,959,667,491 3,024,693,511 3,141,003,262 3,374,738,598
Lợi nhuận sau thuế 2,493,502,475 2,595,557,480 2,740,242,078 2,901,545,753
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,086,993,221 2,174,301,387 2,257,433,265 2,434,841,435
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 45,475,495,956 46,075,510,990 52,711,179,993 53,632,976,864
Tổng tài sản 72,013,238,236 73,997,673,122 81,601,597,008 82,738,304,930
Nợ ngắn hạn 34,780,312,271 33,917,117,423 37,683,199,471 36,285,959,996
Tổng nợ 36,216,611,817 36,101,018,425 41,725,134,585 39,907,781,020
Vốn chủ sở hữu 35,796,626,419 37,896,654,697 39,876,462,423 42,830,523,910
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 4.94
9.73 9.73 9.73 20.25
1372.86 1372.86 1372.86 30.97
22.59 22.59 22.59 10.91
15.25 15.25 15.25 21.99
6100 6100 6100 12.48
2000 2000 2000 37.64
111.11 111.11 111.11 50.38
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25030k60k90k2.72 %2.8 %2.88 %2.96 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25015k30k45k5.6 %5.68 %5.76 %5.84 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2508k16k24k10 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2508k16k24k36 %37.2 %38.4 %39.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25030k60k90k48 %49.2 %50.4 %51.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.