MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GAS

 Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)

PV Gas - GAS
Ý tưởng về một ngành công nghiệp khí đã được hình thành từ đầu những năm 90 khi sản lượng khí đồng hành mỏ Bạch Hổ, nếu không đưa vào bờ để sử dụng sẽ phải đốt bỏ ngoài khơi. Do đó, ngày 20/09/1990, PV GAS được thành lập trên cơ sở Ban Quản lý Công trình Dầu khí Vũng Tàu với tên gọi ban đầu là Công ty Khí đốt và với chức năng, nhiệm vụ chủ yếu là thu gom, nhập khẩu, vận chuyển, tàng trữ, chế biến, phân phối, kinh doanh khí và các sản phẩm khí.
Cập nhật:
15:15 T5, 12/06/2025
62.80
  0.2 (0.32%)
Khối lượng
479,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    62.6
  • Giá trần
    66.9
  • Giá sàn
    58.3
  • Giá mở cửa
    63.5
  • Giá cao nhất
    63.5
  • Giá thấp nhất
    62.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -127,100
  • GT Mua
    0.16 (Tỷ)
  • GT Bán
    8.15 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.19 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,895,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 22/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2016: Phát hành cho CBCNV 18,950,000
- 01/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 22/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 21/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.20
  •        P/E :
    14.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.89
  •        P/B:
    2.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    719,610
  • KLCP đang niêm yết:
    2,342,672,919
  • KLCP đang lưu hành:
    2,342,672,919
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    147,119.86
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,071,154,685 25,256,616,229 24,960,846,410 25,675,428,575
Giá vốn hàng bán 24,316,338,398 21,068,589,648 20,900,958,213 21,585,918,203
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,735,665,200 4,183,418,378 4,044,159,123 4,089,510,371
Lợi nhuận tài chính 215,733,507 300,308,754 278,803,724 239,502,100
Lợi nhuận khác -154,078 25,467,518 -10,761,996 17,288,199
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,239,243,259 3,203,960,587 2,558,297,020 3,428,885,486
Lợi nhuận sau thuế 3,416,067,183 2,578,108,986 2,052,338,999 2,762,782,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,320,816,772 2,521,794,494 2,044,102,438 2,756,531,237
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 70,470,100,956 67,283,218,057 57,295,844,201 57,719,064,985
Tổng tài sản 95,166,909,976 91,855,595,954 81,893,564,504 82,020,779,539
Nợ ngắn hạn 17,644,684,180 26,091,963,534 14,581,511,126 11,874,835,774
Tổng nợ 24,245,956,555 32,198,740,492 20,322,569,238 17,693,590,949
Vốn chủ sở hữu 70,920,953,421 59,656,855,462 61,570,995,266 64,327,188,590
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
4.03 4.36 4.97 4.35
25.86 27.27 27.89 25.72
21.49 22.06 15.29 15.63
12.43 11.01 13.23 12.7
15.87 16.62 17.77 16.89
17.78 17.71 12.89 10.04
17.78 17.71 18.8 17.04
21.69 33.74 25.59 24.78
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25040k80k120k2.4 %2.8 %3.2 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025k50k75k3 %4 %5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012k24k36k7.2 %9.6 %12 %14.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/23Q4/23Q1/24Q3/24010k20k30k14.4 %16 %17.6 %19.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25040k80k120k20 %30 %40 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.