Thông tin giao dịch
GAS
Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
Ý tưởng về một ngành công nghiệp khí đã được hình thành từ đầu những năm 90 khi sản lượng khí đồng hành mỏ Bạch Hổ, nếu không đưa vào bờ để sử dụng sẽ phải đốt bỏ ngoài khơi. Do đó, ngày 20/09/1990, PV GAS được thành lập trên cơ sở Ban Quản lý Công trình Dầu khí Vũng Tàu với tên gọi ban đầu là Công ty Khí đốt và với chức năng, nhiệm vụ chủ yếu là thu gom, nhập khẩu, vận chuyển, tàng trữ, chế biến, phân phối, kinh doanh khí và các sản phẩm khí.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
68.40
-0.1 (-0.15%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
68.5
-
Giá trần
73.2
-
Giá sàn
63.8
-
Giá mở cửa
68.5
-
Giá cao nhất
68.6
-
Giá thấp nhất
68.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-97,400
-
GT Mua
1.95 (Tỷ)
-
GT Bán
8.61 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.18
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/05/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,895,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,603,622,818
|
23,314,997,604
|
30,071,154,685
|
25,256,616,229
|
|
Giá vốn hàng bán
|
18,512,336,516
|
19,623,882,865
|
24,316,338,398
|
21,068,589,648
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,058,279,257
|
3,691,114,739
|
5,735,665,200
|
4,183,418,378
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
406,404,900
|
281,718,621
|
215,733,507
|
300,308,754
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,957,246
|
1,150,727
|
-154,078
|
25,467,518
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,364,820,477
|
3,170,606,630
|
4,239,243,259
|
3,203,960,587
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,775,972,796
|
2,543,605,417
|
3,416,067,183
|
2,578,108,986
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,723,017,281
|
2,511,656,346
|
3,320,816,772
|
2,521,794,494
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
62,217,752,153
|
66,458,956,267
|
70,470,100,956
|
67,283,218,057
|
|
Tổng tài sản
|
87,754,455,330
|
91,775,937,313
|
95,166,909,976
|
91,855,595,954
|
|
Nợ ngắn hạn
|
14,971,948,872
|
|
17,644,684,180
|
26,091,963,534
|
|
Tổng nợ
|
22,455,835,056
|
|
24,245,956,555
|
32,198,740,492
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
65,298,620,274
|
|
70,920,953,421
|
59,656,855,462
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.