MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NAV

 Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)

Công ty Cổ phần Nam Việt - NAVICO - NAV
CTCP Nam Việt (NAVIFICO) tiền thân là Công ty Nam Việt thành lập năm 1963 là đơn vị đầu tiên tại Việt Nam sản xuất tấm lợp xi măng sợi và thương hiệu NAVIFICO đã rất quen thuộc với thị trường vật liệu xây dựng tại các tỉnh phía Nam, từ Ninh Thuận đến Cà Mau.Năm 1975, NAVIFICO chuyển thành doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc UBND Thành phố Hồ Chí Minh.Năm 2001, trở thành CTCP Nam Việt, trong đó Nhà nước nắm giữ 20% cổ phần.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
17.20
  0.15 (0.88%)
Khối lượng
16,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.05
  • Giá trần
    18.2
  • Giá sàn
    15.9
  • Giá mở cửa
    17.1
  • Giá cao nhất
    17.25
  • Giá thấp nhất
    17.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.27 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    11.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.20
  •        P/B:
    1.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,460
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,999,980
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    137.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,804,899 61,294,547 100,569,745 129,325,094
Giá vốn hàng bán 59,211,654 50,518,968 84,788,508 113,860,487
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,593,245 10,775,579 15,781,237 15,464,608
Lợi nhuận tài chính 25,361,980 17,227,341 16,690,073 16,581,723
Lợi nhuận khác 2,375,429 -440,863 1,225,933 506,286
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,085,993 20,072,918 26,156,344 23,373,504
Lợi nhuận sau thuế 24,714,098 18,470,010 23,198,486 21,106,729
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,714,098 18,470,010 23,198,486 21,106,729
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 134,548,604 165,350,042 90,609,743 97,860,762
Tổng tài sản 180,525,356 180,819,677 113,575,070 120,672,092
Nợ ngắn hạn 62,778,494 76,591,176 4,120,230 2,549,874
Tổng nợ 69,289,894 78,784,876 5,137,800 5,380,204
Vốn chủ sở hữu 111,235,462 102,034,802 108,437,270 115,291,888
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
1.8 1.73 2.96 2.15
12.15 13.23 13.9 12.75
4.24 7.46 6.35 11.16
8.83 7.7 13.69 10.21
15.42 13.62 22.22 18.1
12.42 5.16 16.37 17.58
12.42 5.16 16.37 17.58
42.77 43.5 38.38 43.57
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20202021202220230801602408 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202020212022202305010015016 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20202021202220230501001500 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202305010015010 %15 %20 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20202021202220230801602400 %30 %60 %90 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.