MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMC

 Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC (HOSE)

CTCP Ðầu tư Thương mại SMC - SMC Trading Investment
Tiền thân của Công ty Cổ phần Đầu tư Thương Mại SMC là Cửa hàng Vật Liệu Xây Dựng số 1 được thành lập vào năm 1988. Năm 1996, Cửa hàng Vật Liệu Xây Dựng số 1 được chuyển thành Xí nghiệp Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Số 1 trực thuộc Công ty Xây lắp Thương Mại2 Bộ Thương Mại. Ngày 19/08/2004, Xí nghiệp sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu xây Dựng Số 1 đã được chính thức chuyển thành Công ty Cổ phần Đầu Tư Thương Mại SMC theo quyết định số 1166/QĐBTM.
Chuyển cp từ diện kiểm soát sang diện cảnh báo từ 30.5.2025 do LNST công ty mẹ 2024 là số dương, LNST chưa phân phối tại 31.12.2024 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
10.70
  -0.15 (-1.38%)
Khối lượng
270,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.85
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    11.1
  • Giá cao nhất
    11.1
  • Giá thấp nhất
    10.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    79.86 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/10/2022: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 28/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/07/2019: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 12/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/07/2018: Phát hành cho CBCNV 400,000
- 06/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/04/2017: Phát hành riêng lẻ 12,487,600
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 03/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -6.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -6.45
  •        P/E :
    -1.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.57
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    418,410
  • KLCP đang niêm yết:
    73,678,587
  • KLCP đang lưu hành:
    73,606,837
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    787.59
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,240,090,594 2,276,594,404 2,177,254,858 1,847,325,542
Giá vốn hàng bán 2,306,951,563 2,266,179,190 2,185,986,085 1,804,040,622
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -67,060,969 10,328,155 -9,056,779 42,720,673
Lợi nhuận tài chính -65,286,920 -37,457,006 -57,860,195 -14,380,648
Lợi nhuận khác 96,594,196 -2,344,682 -51,234,197 16,641,474
Tổng lợi nhuận trước thuế -88,992,284 -82,321,667 -293,416,027 500,187
Lợi nhuận sau thuế -114,115,572 -82,417,703 -293,512,063 126,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -106,694,925 -78,629,757 -291,545,926 1,887,539
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,279,260,184 3,197,190,823 2,813,664,990 2,961,606,338
Tổng tài sản 5,192,907,620 5,075,669,749 4,511,439,608 4,881,884,602
Nợ ngắn hạn 4,032,048,667 3,974,275,161 3,741,328,055 3,816,053,914
Tổng nợ 4,329,847,242 4,271,100,730 4,000,382,652 4,071,913,785
Vốn chủ sở hữu 863,060,378 804,569,019 511,056,956 809,970,817
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
5.02 14.35 -12.03 0.4
25.97 39.66 11.14 11.54
3.88 2.93 -0.85 20
4.55 9.7 -14.33 0.61
19.32 36.13 -110.97 3.61
5.2 6.95 -6.46 0.33
5.2 6.95 0.45 0.06
76.43 73.14 87.09 83.05
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-500005k10k-10 %-5 %0 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50005001k-100 %-50 %0 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-200002k4k-20 %-10 %0 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-200002k4k-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k80 %84 %88 %92 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.