MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TBC

 Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)

Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà - TBHPC - TBC
Thuỷ điện Thác Bà là nhà máy thuỷ điện đầu tiên của Việt Nam. Công tác khảo sát thiết kế xây dựng Nhà máy Thuỷ điện Thác Bà được tiến hành từ năm 1959 đến năm 1961. Sau hơn 10 năm xây dựng, ngày 05/10/1971, Nhà máy đã khởi động tổ máy số 1 và hoà lưới điện quốc gia. Nhà máy thuỷ điện Thác Bà ban đầu là đơn vị trực thuộc Công ty Điện lực, nay được chuyển thành Công ty Thuỷ điện Thác Bà - Công ty thành viên hạch toán độc lập thuộc Tổng Công ty Điện lực Việt Nam.
Cập nhật:
13:02 T6, 20/06/2025
38.00
  -0.5 (-1.3%)
Khối lượng
67,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    38.5
  • Giá trần
    41.15
  • Giá sàn
    35.85
  • Giá mở cửa
    38.1
  • Giá cao nhất
    38.1
  • Giá thấp nhất
    38
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    100
  • KL Bán
    67100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.55 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.70 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/08/2006
Với Khối lượng (cp):63,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.9
Ngày giao dịch cuối cùng:28/09/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/08/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 63,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 02/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.6%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 14/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.61
  •        P/E :
    14.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.18
  •        P/B:
    1.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,200
  • KLCP đang niêm yết:
    63,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    63,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,413.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 98,767,859 192,731,510 136,342,880 101,668,203
Giá vốn hàng bán 54,791,168 58,177,463 59,039,236 40,483,533
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,976,691 134,554,047 77,303,644 61,184,670
Lợi nhuận tài chính 2,715,857 139,362 3,203,547 718,395
Lợi nhuận khác 29,923 68,606 665,174 -483,754
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,135,890 119,153,764 58,705,432 46,874,064
Lợi nhuận sau thuế 30,207,699 99,330,264 48,811,023 40,004,503
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,764,707 84,569,529 39,532,341 28,903,414
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 398,814,959 386,654,787 235,477,045 225,874,708
Tổng tài sản 1,517,792,246 1,485,135,255 1,519,817,168 1,525,871,293
Nợ ngắn hạn 172,054,201 120,158,256 141,801,357 184,488,032
Tổng nợ 188,392,468 121,650,505 154,979,015 198,486,237
Vốn chủ sở hữu 1,329,399,777 1,363,484,750 1,364,838,153 1,327,385,056
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.8
9.73 9.73 9.73 16.95
542.86 542.86 542.86 15
22.59 22.59 22.59 11.71
15.25 15.25 15.25 13.04
6100 6100 6100 33.05
2000 2000 2000 60.91
111.11 111.11 111.11 10.2
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024040 %60 %80 %100 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k4 %8 %12 %16 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.