MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPD

 Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE)

CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam - VNPD - VPD
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam được Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố HN cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 03/06/2002 với 5 cổ đông sáng lập. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, truyền tải và phân phối điện; hoạt động kiến trúc và tư vấn có liên quan; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T5, 24/07/2025
25.55
  0 (0%)
Khối lượng
16,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.55
  • Giá trần
    27.3
  • Giá sàn
    23.8
  • Giá mở cửa
    25.55
  • Giá cao nhất
    26
  • Giá thấp nhất
    25.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,500
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    18.86 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/04/2016
Với Khối lượng (cp):99,996,671
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.2
Ngày giao dịch cuối cùng:15/01/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 102,493,098
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 20/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 24/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 09/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.97%
- 14/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.39
  •        P/E :
    10.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.53
  •        P/B:
    1.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    22,440
  • KLCP đang niêm yết:
    106,589,629
  • KLCP đang lưu hành:
    106,589,629
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,723.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 244,000,678 147,209,487 84,720,800 173,191,009
Giá vốn hàng bán 76,914,162 72,361,595 59,994,277 72,800,734
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 167,086,516 74,847,892 24,726,522 100,390,276
Lợi nhuận tài chính -2,058,687 -1,030,936 -1,254,086 -1,010,994
Lợi nhuận khác -1,190 3,079,726 9,657 -336,822
Tổng lợi nhuận trước thuế 154,831,619 64,379,803 13,404,789 86,947,321
Lợi nhuận sau thuế 123,749,552 51,353,446 10,671,518 69,484,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 123,749,552 51,353,446 10,671,518 69,484,516
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 337,561,776 318,750,520 174,406,617 273,094,461
Tổng tài sản 1,785,178,523 1,733,899,668 1,552,703,533 1,609,359,075
Nợ ngắn hạn 256,857,571 312,644,472 122,197,726 153,168,076
Tổng nợ 284,251,292 330,844,472 138,697,726 167,127,516
Vốn chủ sở hữu 1,500,927,231 1,403,055,196 1,414,005,807 1,442,231,558
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.99
9.73 9.73 9.73 13.17
337.14 337.14 337.14 13.57
22.59 22.59 22.59 12.21
15.25 15.25 15.25 15.12
6100 6100 6100 36.2
2000 2000 2000 53.07
111.11 111.11 111.11 19.25
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k0 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501002003000 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501002003000 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k8 %12 %16 %20 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.