MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPL

 Công ty Cổ phần Vinpearl (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Vinpearl - VPL>
Vinpearl là thương hiệu dịch vụ du lịch - nghỉ dưỡng - giải trí lớn nhất Việt Nam. Vinpearl sở hữu chuỗi thương hiệu khách sạn, resort, spa cùng trung tâm hội nghị, ẩm thực và sân golf đẳng cấp 5 sao và các khu vui chơi giải trí theo tiêu chuẩn quốc tế tọa lạc tại những danh thắng du lịch nổi tiếng nhất của Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
93.50
  -0.7 (-0.74%)
Khối lượng
73,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    94.2
  • Giá trần
    100.7
  • Giá sàn
    87.7
  • Giá mở cửa
    93.1
  • Giá cao nhất
    94.2
  • Giá thấp nhất
    93.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    39,300
  • GT Mua
    3.81 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.14 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/05/2025
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 85.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,793,300,377
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    970.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.84
  •        P/B:
    4.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,920
  • KLCP đang niêm yết:
    1,793,300,377
  • KLCP đang lưu hành:
    1,793,300,377
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    167,673.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2011 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 212,675,392 265,568,627 320,543,701 2,973,152,000
Giá vốn hàng bán 101,599,618 146,472,034 192,548,505 2,153,007,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 110,932,366 118,853,575 127,884,230 817,639,000
Lợi nhuận tài chính -22,930,833 77,102,729 -40,069,486 85,351,000
Lợi nhuận khác -429,882 -9,529,993 -1,282,103 -60,934,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 72,933,784 172,532,880 63,327,297 167,412,000
Lợi nhuận sau thuế 66,893,688 144,641,802 63,167,760 90,386,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 64,081,199 144,488,971 63,266,976 90,334,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,885,439,374 2,831,024,923 2,576,521,320 25,538,045,000
Tổng tài sản 10,146,447,472 9,481,894,102 9,480,101,995 78,069,279,000
Nợ ngắn hạn 1,665,061,980 903,857,339 733,509,461 27,811,594,000
Tổng nợ 5,942,962,396 5,444,062,875 5,377,749,079 42,482,771,000
Vốn chủ sở hữu 3,656,615,682 3,990,101,937 4,054,722,841 35,586,508,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2024 Năm 2024
0.28 1.51 1512000
7.42 17.55 17.55
n/a n/a n/a
1.52 3.33 3.33
5.04 8.1 8.1
7.24 17.72 17.72
-27.73 19.9 19.9
69.78 58.84 58.84
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/11Q2/11Q3/11Q1/25030k60k90k0 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/11Q2/11Q3/11Q1/25015k30k45k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/11Q2/11Q3/11Q1/2501.2k2.4k3.6k0 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/10Q3/10Q4/10Q1/25-240002.4k4.8k-40 %0 %40 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/11Q2/11Q3/11Q1/25030k60k90k54 %56 %58 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.