MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTB

 Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)

Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình - VTB
Tiền thân của Công ty là một xưởng sản xuất nhỏ của Công ty Sony thành lập năm 1973, và qua các giai đoạn phát triển từ xưởng sản xuất cơ điện Tân Bình (năm 1975), Nhà máy chế tạo tụ xoay Tân Bình (năm 1981), Xí nghiệp Vietronics Tân Bình (1983), đến năm 1991 đổi tên thành Công ty Điện tử Tân Bình với hình thức sở hữu là doanh nghiệp nhà nước
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
10.05
  0.06 (0.6%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.99
  • Giá trần
    10.65
  • Giá sàn
    9.3
  • Giá mở cửa
    9.99
  • Giá cao nhất
    10.05
  • Giá thấp nhất
    9.99
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    52.40 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 03/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/01/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.01
  •        P/E :
    9.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.18
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,180
  • KLCP đang niêm yết:
    11,982,050
  • KLCP đang lưu hành:
    10,804,520
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    108.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,890,034 29,506,229 32,317,616 26,985,377
Giá vốn hàng bán 9,624,283 10,013,282 24,485,017 12,379,191
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,265,751 19,492,947 7,832,599 14,519,290
Lợi nhuận tài chính 664,632 632,948 784,759 663,373
Lợi nhuận khác 30,877 -4 -19,743 208,744
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,894,485 3,832,039 4,302,139 2,667,484
Lợi nhuận sau thuế 2,285,402 3,068,634 3,338,067 1,899,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,415,331 3,078,441 3,266,255 2,335,022
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 123,605,684 125,924,970 127,781,101 122,890,523
Tổng tài sản 235,335,011 236,413,670 237,635,972 232,309,233
Nợ ngắn hạn 25,772,989 22,917,702 21,851,710 19,526,930
Tổng nợ 50,280,108 47,740,257 45,575,249 43,983,128
Vốn chủ sở hữu 185,054,903 188,673,413 192,060,723 188,326,105
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2024
1.53 1.16 1.81 1.07
16.66 17.12 17.57 16.97
11.83 14.66 6.33 10.28
3.16 3.77 6.41 4.86
6.62 6.1 9.31 6.19
14.55 34.75 29.62 10.07
14.55 34.75 29.62 54.94
52.26 38.22 31.13 21.45
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000.9 %1.2 %1.5 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602401.2 %1.4 %1.6 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501224368 %9.6 %11.2 %12.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25012243620 %40 %60 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030018 %20 %22 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.