MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MGC

 Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV (UpCOM)

Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV - MGC
Công ty Cổ phần Địa chất Mỏ - TKV (Tiền thân là Đoàn Thăm dò IX Hòn Gai), đơn vị thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (Tập đoàn TKV) được thành lập theo Quyết định số 223/ĐC ngày 1/9/1958 của Sở Địa chất - Bộ Công nghiệp. Ngành nghề kinh doanh chính: Điều tra cơ bản, thăm dò địa chất than và các tài nguyên khoáng sản khác; Khảo sát, đo đạc địa hình bề mặt, đo đạc chuyên ngành mỏ lộ thiên và hầm lò; Đo địa lý Karota, sản xuất VLXD và các dịch vụ địa chất khác; Dịch vụ ăn uống, phục vụ điều dưỡng tập trung.
Cập nhật:
14:15 T3, 22/04/2025
22.80
  -2.4 (-9.52%)
Khối lượng
92,333
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.2
  • Giá trần
    28.9
  • Giá sàn
    21.5
  • Giá mở cửa
    24.8
  • Giá cao nhất
    24.8
  • Giá thấp nhất
    21.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 31/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
    43.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.56
  •        P/B:
    2.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100,642
  • KLCP đang niêm yết:
    10,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    246.24
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.49 0.25 0.53 0.28
10.53 10.29 10.56 10.32
11.43 44 9.43 21.43
1.55 0.98 2.64 1.26
4.67 2.42 4.98 2.76
12.85 13.44 1.64 0.94
12.85 13.44 16.33 15.61
66.9 59.64 47.13 54.27
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202401002003000.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024040801202 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202401503004500.9 %1.2 %1.5 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024015030045013.2 %14.4 %15.6 %16.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024010020030040 %50 %60 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.