MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CST

 Công ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 262/TB-SGDHN ngày 07/02/2025 của HNX
CTCP Than Cao Sơn - TKV - CST
Công ty cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin, trước đây là Xí nghiệp Xây dựng Mỏ than Cao Sơn, được thành lập ngày 06. 06. 1974 do Liên xô thiết kế và xây dựng. Ngày 21 tháng 11 năm 2008 cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã chứng khoán: TCS. Ngành nghề kinh doanh: khai thác thu gom than cứng; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; thoát nước và xử lý nước thải; sản xuất cấu kiện kim loại...
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
23.70
  -0.1 (-0.42%)
Khối lượng
29,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.8
  • Giá trần
    26.1
  • Giá sàn
    21.5
  • Giá mở cửa
    23.8
  • Giá cao nhất
    24
  • Giá thấp nhất
    23.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,846,773
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 79%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 03/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    11.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    11.85
  •        P/E :
    2.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    97.54
  •        P/B:
    0.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,836
  • KLCP đang niêm yết:
    10,975,650
  • KLCP đang lưu hành:
    10,975,650
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    260.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,964,215,302 2,618,592,182 1,782,472,902 2,100,133,689
Giá vốn hàng bán 2,796,766,850 2,470,111,168 1,788,644,366 1,928,422,616
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 167,448,452 148,481,014 -6,171,464 171,711,073
Lợi nhuận tài chính -2,420,385 -4,016,559 -4,442,714 -3,422,284
Lợi nhuận khác 4,344,280 17,228,085 17,394,822 -184,446
Tổng lợi nhuận trước thuế 117,501,327 102,483,776 -53,372,570 8,545,996
Lợi nhuận sau thuế 93,955,019 81,913,382 -42,817,294 6,693,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 93,955,019 81,913,382 -42,817,294 6,693,337
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,296,718,661 2,498,615,289 2,262,799,047 1,515,577,400
Tổng tài sản 3,325,985,805 3,445,196,314 3,143,697,368 2,662,650,768
Nợ ngắn hạn 1,908,210,248 2,047,460,276 1,797,979,016 1,326,909,078
Tổng nợ 2,135,660,035 2,336,230,276 2,070,079,016 1,582,339,078
Vốn chủ sở hữu 1,190,325,770 1,108,966,038 1,073,618,353 1,080,311,690
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2024
6.55 3.04
25.59 24.99
2.75 n/a
11.68 4.9
25.58 12.14
3.55 1.38
7.87 4.97
54.36 59.62
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-300003k6k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-100001k2k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-240002.4k4.8k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-240002.4k4.8k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k56 %64 %72 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.