MỚI NHẤT!
Shanghai
5.87
3266.4
0.18 %
SZSE Component B
7.59
8009.45
0.09 %
FTSE MIB
620.3
35808.85
1.76 %
PSI
69.72
6706.09
1.05 %
VinFast
0.25
3.25
8.27 %
WIG20
6.69
2618.49
0.26 %
BIST 100
-23.69
9399.93
-0.25 %
AEX-Index
9.21
856.48
1.09 %
ALL ORDINARIES
-2.6
7967.3
-0.03 %
Austrian Traded Index in EUR
76.34
3918.63
1.99 %
S&P/ASX 200
-3.4
7758.3
-0.04 %
Dow Jones Belgium (USD)
3.19
444.84
0.72 %
S&P BSE SENSEX
-79.24
76734.89
-0.1 %
Cboe UK 100
12.01
821.34
1.48 %
Budapest Stock Index
1150.11
87107.8
1.34 %
IBOVESPA
-248.54
129203.77
-0.19 %
Dow Jones
-154.18
40373.64
-0.38 %
CAC 40
81.85
7336.91
1.13 %
FTSE 100
118.96
8253.3
1.46 %
DAX PERFORMANCE-INDEX
153.35
21229.41
0.73 %
S&P 500
-15.29
5396.7
-0.28 %
S&P/TSX Composite index
165.97
24054.05
0.69 %
HANG SENG INDEX
-137.25
21466.27
-0.64 %
IBEX 35...
216.6
12869
1.71 %
NASDAQ
-16.79
16826.39
IDX COMPOSITE
-2.66
6441.68
FTSE Bursa Malaysia KLCI
2.42
1486.43
0.16 %
KOSPI
2.4
2475.18
0.1 %
KOSPI 200
0.15
327.14
0.05 %
S&P/BMV IPC
385.68
52714.47
0.74 %
Euronext 100 Index
26.07
1465.16
1.81 %
Nikkei 225
-74.31
34175.51
-0.22 %
NIFTY 50
-2.7
23344.1
-0.01 %
NYSE (DJ)
-9.78
18422.47
-0.05 %
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS
1.98
12057.62
0.02 %
XCSE:OMX Stockholm 30 Index
11.22
2390.69
0.47 %
Russell 2000
3.04
1882.72
SET_SET Index
7.78
1127.13
0.7 %
The CBOE S&P 500 Smile Index
-1.18
2451.21
S&P 500 VIX
-163.2
19106.91
-0.85 %
STI Index
44.42
3621.66
1.24 %
ESTX 50 PR.EUR
52.87
4968.34
1.08 %
TA-125
13.5
2525.45
0.54 %
Tadawul All Shares Index
-16.33
11602.45
-0.14 %
TSEC weighted index
262.89
19872.79
CBOE Volatility Index
0.1
30.11
0.33 %
NYSE AMEX COMPOSITE INDEX
-53.02
4545.29
-1.15 %
Giá vàng
Mã chứng khoán
Thời gian
Đỗ Thị Trường
Lê Minh Dũng
Chung Việt Hà
Khuất Văn Đăng
Lê Minh Đức
Võ Thi Thu Hiền
Lê Thị Thúy Xoan
Lê Thị Thu Phượng
Phan Thúy Phương
Trần Thị Thiện
Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam
Lê Thị Hải Yến
1
2
Ông Phan Hải Nam