Thông tin giao dịch
BTW
Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành (HNX)
Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành là đơn vị được cổ phần hóa từ Chi nhánh Cấp nước Bến Thành trực thuộc Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn, được thành lập và đi vào hoạt động theo hình thức CTCP từ ngày 01/02/2007. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, phát triển hệ thống cấp nước, cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất; tư vấn xây dựng các công trình cấp nước, công trình dân dụng - công nghiệp...
Cập nhật:
15:15 T6, 03/01/2025
39.50
-2.5 (-5.95%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
42
-
Giá trần
46.2
-
Giá sàn
37.8
-
Giá mở cửa
39.5
-
Giá cao nhất
39.5
-
Giá thấp nhất
39.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
27.16
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 04/03/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 9,360,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 100.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/11/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,360,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
138,512,336
|
141,420,819
|
141,420,819
|
138,705,109
|
|
Giá vốn hàng bán
|
80,926,954
|
85,016,696
|
85,016,696
|
85,865,242
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
57,585,382
|
56,404,123
|
56,404,123
|
52,839,868
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-12,243
|
186,241
|
186,241
|
49,751
|
|
Lợi nhuận khác
|
39,121
|
34,794
|
34,794
|
102,065
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,897,685
|
23,062,829
|
23,062,829
|
18,401,762
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
23,918,148
|
18,450,263
|
18,450,263
|
14,721,409
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,918,148
|
18,450,263
|
18,450,263
|
14,721,409
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
182,446,310
|
176,254,438
|
176,254,438
|
192,423,230
|
|
Tổng tài sản
|
369,471,849
|
356,863,028
|
356,863,028
|
374,608,870
|
|
Nợ ngắn hạn
|
92,088,679
|
96,719,678
|
96,719,678
|
101,015,104
|
|
Tổng nợ
|
100,957,137
|
104,580,274
|
104,580,274
|
107,867,839
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
268,514,712
|
252,282,753
|
252,282,753
|
266,741,031
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.