MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KDM

 Công ty cổ phần Tập đoàn GCL (HNX)

Công ty cổ phần Tập đoàn GCL - KDM
Công ty cổ phần Tập đoàn GCL tiền thân là Công ty TNHH Long Thành được thành lập và hoạt động từ ngày 01/06/2009. Trong thời gian qua, mặc dù chịu ảnh hưởng chung của cuộc khủng hoảng kinh tế, Công ty vẫn đã và đang có được kết quả kinh doanh khả quan, được khách hàng đánh giá cao.
Ra khỏi diện bị kiểm soát từ 7.3.2024
Cập nhật:
15:15 T4, 25/12/2024
15.80
  -0.1 (-0.63%)
Khối lượng
2,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.9
  • Giá trần
    17.4
  • Giá sàn
    14.4
  • Giá mở cửa
    15.4
  • Giá cao nhất
    15.8
  • Giá thấp nhất
    15.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 08/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.41
  •        P/E :
    38.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.06
  •        P/B:
    1.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,110
  • KLCP đang niêm yết:
    7,596,981
  • KLCP đang lưu hành:
    7,596,981
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    120.03
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,478,849 7,137,873 4,836,912 15,573,516
Giá vốn hàng bán 21,630,691 6,812,493 4,668,424 15,025,689
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 848,158 325,380 168,488 547,827
Lợi nhuận tài chính -95,362 460,192 424,288 241,140
Lợi nhuận khác -3,003 -14,445 -28,499
Tổng lợi nhuận trước thuế 301,601 341,640 79,689 1,866,551
Lợi nhuận sau thuế 171,823 273,312 60,874 1,766,056
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 171,823 273,312 60,874 1,766,056
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 73,469,864 72,525,806 71,478,295 73,455,140
Tổng tài sản 78,575,266 77,620,655 76,562,591 78,493,883
Nợ ngắn hạn 2,565,817 1,347,115 228,178 2,042,179
Tổng nợ 2,565,817 1,347,115 228,178 2,042,179
Vốn chủ sở hữu 76,009,449 76,273,539 76,334,414 76,451,704
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.