Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,478,849
|
7,137,873
|
4,836,912
|
15,573,516
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
848,158
|
325,380
|
168,488
|
547,827
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
301,601
|
341,640
|
79,689
|
1,866,551
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
171,823
|
273,312
|
60,874
|
1,766,056
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
73,469,864
|
72,525,806
|
71,478,295
|
73,455,140
|
|