Thông tin giao dịch
SDA
Công ty Cổ phần Simco Sông Đà (HNX)
Công ty cổ phần SIMCO Sông Đà tiền thân là Trung tâm Hợp tác lao động nước ngoài Sông Đà được thành lập vào ngày 01/11/1997 trực thuộc Tổng công ty Sông Đà. Sau gần 20 năm xây dựng và phát triển, SIMCO Sông Đà khẳng định được thương hiệu và vị thế của mình với các đối tác trong và ngoài nước trên các lĩnh vực: Đào tạo và xuất khẩu lao động, Đầu tư và Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, Khai thác và chế biến khoáng sản.
Duy trì cảnh báo từ 9.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
4.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.9
-
Giá trần
5.3
-
Giá sàn
4.5
-
Giá mở cửa
4.9
-
Giá cao nhất
4.9
-
Giá thấp nhất
4.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
76.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,182,733
|
7,123,350
|
16,213,961
|
10,496,961
|
|
Giá vốn hàng bán
|
10,590,890
|
6,888,323
|
11,285,863
|
9,993,414
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-408,156
|
235,027
|
4,928,098
|
503,547
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
10,432,619
|
446,205
|
412,679
|
754,859
|
|
Lợi nhuận khác
|
71,223
|
3,880
|
-4,283
|
-468
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,049,043
|
-226,423
|
4,589,721
|
357,619
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,049,043
|
-226,423
|
4,589,721
|
357,619
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,049,043
|
-226,423
|
4,589,721
|
357,619
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
83,501,360
|
94,696,293
|
88,331,403
|
78,649,322
|
|
Tổng tài sản
|
294,771,242
|
262,801,677
|
256,149,807
|
246,205,348
|
|
Nợ ngắn hạn
|
51,422,815
|
56,169,049
|
49,512,326
|
48,741,644
|
|
Tổng nợ
|
71,948,748
|
76,505,572
|
65,263,980
|
65,951,441
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
222,822,494
|
186,296,106
|
190,885,827
|
180,253,907
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.