MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDA

 Công ty Cổ phần Simco Sông Đà (HNX)

Công ty Cổ phần Simco Sông Đà - SDA
Công ty cổ phần SIMCO Sông Đà tiền thân là Trung tâm Hợp tác lao động nước ngoài Sông Đà được thành lập vào ngày 01/11/1997 trực thuộc Tổng công ty Sông Đà. Sau gần 20 năm xây dựng và phát triển, SIMCO Sông Đà khẳng định được thương hiệu và vị thế của mình với các đối tác trong và ngoài nước trên các lĩnh vực: Đào tạo và xuất khẩu lao động, Đầu tư và Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, Khai thác và chế biến khoáng sản.
Duy trì cảnh báo từ 9.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
4.90
  0 (0%)
Khối lượng
28,501
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.9
  • Giá trần
    5.3
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    4.9
  • Giá cao nhất
    4.9
  • Giá thấp nhất
    4.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 76.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 24/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 05/10/2009: cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.45
  •        P/E :
    10.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.28
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,755
  • KLCP đang niêm yết:
    26,206,158
  • KLCP đang lưu hành:
    26,205,990
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    128.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,182,733 7,123,350 16,213,961 10,496,961
Giá vốn hàng bán 10,590,890 6,888,323 11,285,863 9,993,414
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -408,156 235,027 4,928,098 503,547
Lợi nhuận tài chính 10,432,619 446,205 412,679 754,859
Lợi nhuận khác 71,223 3,880 -4,283 -468
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,049,043 -226,423 4,589,721 357,619
Lợi nhuận sau thuế 8,049,043 -226,423 4,589,721 357,619
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,049,043 -226,423 4,589,721 357,619
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 83,501,360 94,696,293 88,331,403 78,649,322
Tổng tài sản 294,771,242 262,801,677 256,149,807 246,205,348
Nợ ngắn hạn 51,422,815 56,169,049 49,512,326 48,741,644
Tổng nợ 71,948,748 76,505,572 65,263,980 65,951,441
Vốn chủ sở hữu 222,822,494 186,296,106 190,885,827 180,253,907
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.