Doanh thu bán hàng và CCDV
|
44,124,281
|
25,708,149
|
28,311,938
|
50,289,874
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,117,781
|
388,111
|
2,706,375
|
2,464,801
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
793,078
|
37,514
|
268,127
|
248,052
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
598,076
|
29,733
|
48,650
|
93,030
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
116,774,054
|
123,964,866
|
102,748,753
|
142,237,251
|
|