MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHL

 Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX)

Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long - VHL
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long tiền thân là Nhà máy Gạch Ba Lan được thành lập năm 1978, là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Thuỷ tinh và Gốm xây dựng Viglacera. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; sản xuất khai thác và kinh doanh các chủng loại VLXD; tư vấn thiết kế, ứng dung, chuyển giao công nghệ sản xuất VLXD...
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
10.90
  0.9 (9%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.9
  • Giá cao nhất
    10.9
  • Giá thấp nhất
    10.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.55 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 56.25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 93.25%
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 77%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.06
  •        P/E :
    -5.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.50
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,198
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    272.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 326,609,729 241,133,382 290,093,192 281,565,732
Giá vốn hàng bán 306,843,875 215,650,296 261,966,935 247,606,390
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,765,854 25,483,086 28,126,256 33,959,342
Lợi nhuận tài chính -1,623,128 -1,500,483 -1,471,440 -1,284,251
Lợi nhuận khác -221,677 -538,478 -4,004,781 -10,333,329
Tổng lợi nhuận trước thuế -19,998,917 -13,559,486 -8,341,425 -25,219,422
Lợi nhuận sau thuế -25,029,857 -14,654,654 -9,841,076 -26,348,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -25,029,857 -14,654,654 14,654,654 -26,348,024
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 444,841,816 427,419,840 408,693,808 412,773,655
Tổng tài sản 837,625,709 802,563,763 770,759,175 747,609,832
Nợ ngắn hạn 249,102,942 225,000,481 202,984,677 204,570,515
Tổng nợ 298,898,556 278,798,464 256,834,952 260,033,634
Vốn chủ sở hữu 538,727,153 523,765,299 513,924,223 487,576,198
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.