MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành (HNX)

CTCP Cấp nước Bến Thành - BEN THANH WASUCO - BTW
Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành là đơn vị được cổ phần hóa từ Chi nhánh Cấp nước Bến Thành trực thuộc Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn, được thành lập và đi vào hoạt động theo hình thức CTCP từ ngày 01/02/2007. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, phát triển hệ thống cấp nước, cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất; tư vấn xây dựng các công trình cấp nước, công trình dân dụng - công nghiệp...
Cập nhật:
15:15 T5, 24/04/2025
40.20
  0 (0%)
Khối lượng
1
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.2
  • Giá trần
    44.2
  • Giá sàn
    36.2
  • Giá mở cửa
    40.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.17 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/03/2010
Với Khối lượng (cp):9,360,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):100.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/11/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,360,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.62%
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 12/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.03
  •        P/E :
    8.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.92
  •        P/B:
    1.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    9,360,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,360,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    376.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 141,420,819 138,705,109 142,826,448 134,084,327
Giá vốn hàng bán 85,016,696 85,865,242 90,862,801 77,289,144
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 56,404,123 52,839,868 51,963,647 56,795,183
Lợi nhuận tài chính 186,241 49,751 842,079 -1,007
Lợi nhuận khác 34,794 102,065 -52,313 367,187
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,062,829 18,401,762 -12,014,507 23,668,741
Lợi nhuận sau thuế 18,450,263 14,721,409 -9,767,727 18,934,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,450,263 14,721,409 -9,767,727 18,934,992
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 176,254,438 192,423,230 176,431,855 151,925,379
Tổng tài sản 356,863,028 374,608,870 380,771,906 351,362,672
Nợ ngắn hạn 96,719,678 101,015,104 113,630,508 66,294,141
Tổng nợ 104,580,274 107,867,839 119,475,383 71,131,155
Vốn chủ sở hữu 252,282,753 266,741,031 261,296,522 280,231,517
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.