MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CET

 Công ty cổ phần HTC Holding (HNX)

Công ty cổ phần HTC Holding - CET
Tech - Vina là công ty chuyên về sản xuấ tinh chất nước hoa, chiết xuất thảo dược tự nhiên sử dụng rộng rãi trong ngành công hiệp hương liệu, gia vị và dược phẩm. Tất cả sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn cao nhất về an toàn, sức khỏe và môi trường.Sau 10 năm không ngừng phát triển và đổi mới, Tech - Vina đã xuất khẩu sang rất nhiều quốc gia như Mỹ, Pháp, Tây Ban Nha, Anh, ... và xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền chặt với đối tác trên toàn thế giới.
Cập nhật:
15:15 T2, 12/05/2025
4.30
  0 (0%)
Khối lượng
8,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.3
  • Giá trần
    3.9
  • Giá sàn
    4.7
  • Giá mở cửa
    4.3
  • Giá cao nhất
    4.3
  • Giá thấp nhất
    4.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.12 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    -884.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.14
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,060
  • KLCP đang niêm yết:
    6,050,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,050,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    26.02
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 38,962,467 432,080
Giá vốn hàng bán 36,898,238 431,420
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,064,229 660
Lợi nhuận tài chính 408,437 596,377 516,795 38,480
Lợi nhuận khác -464 -3,740 -4 -1,875
Tổng lợi nhuận trước thuế 73,825 142,744 35,423 -197,860
Lợi nhuận sau thuế -112,721 205,008 35,423 -197,860
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -112,721 205,008 35,423 -197,860
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 43,196,398 22,025,051 22,901,148 22,908,135
Tổng tài sản 92,196,398 71,473,726 71,901,148 71,908,135
Nợ ngắn hạn 25,015,042 4,087,363 4,480,779 4,685,626
Tổng nợ 25,015,042 4,087,363 4,480,779 4,685,626
Vốn chủ sở hữu 67,181,355 67,386,363 67,420,368 67,222,509
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.