MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAD

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng - DEIDCO - DAD
Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Giáo dục Đà Nẵng thành lập ngày 23/03/2007. Hoạt động dưới mô hình công ty cổ phần, Công ty không ngừng tích lũy và nâng cao năng lực sản xuất, mở rộng thị phần, đảm bảo gia tăng giá trị doanh nghiệp, lợi ích hợp pháp của cổ đông và góp phần vào việc thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 28/04/2025
18.00
  -0.2 (-1.1%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.2
  • Giá trần
    20
  • Giá sàn
    16.4
  • Giá mở cửa
    18
  • Giá cao nhất
    18
  • Giá thấp nhất
    18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 04/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 05/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 08/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.39
  •        P/E :
    43.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.88
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,340
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,659,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    83.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 363,043,238 121,350,450 1,878,122 10,587,595
Giá vốn hàng bán 315,537,834 88,896,999 -5,891,051 7,341,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,051,120 21,664,904 7,757,223 3,246,177
Lợi nhuận tài chính 202,879 -401,033 3,128,138 1,640,202
Lợi nhuận khác -105,086 -42
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,181,162 2,184,710 405,186 121,574
Lợi nhuận sau thuế 9,352,518 1,747,768 -324,126 121,574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,352,518 1,747,768 -324,126 121,574
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 282,046,611 181,502,175 139,846,227 123,375,321
Tổng tài sản 306,188,643 205,188,090 163,240,409 146,432,159
Nợ ngắn hạn 209,954,958 107,643,579 65,938,993 56,013,738
Tổng nợ 209,954,958 107,643,579 65,938,993 56,013,738
Vốn chủ sở hữu 96,233,685 97,544,512 97,301,416 90,418,421
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.