MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DS3

 Công ty Cổ phần DS3 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần DS3 - DS3>
Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 tiền thân là Đoạn quản lý Đường sông số 3 được thành lập ngày 18/05/1964 theo quyết định của Bộ Giao thông vận tải. Trải qua 50 năm xây dựng và phát triển, Công ty không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng, bắt nhịp với sự phát triển của nền kinh tế.
Duy trì cảnh báo từ 10.4.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,669,730
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.66
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.42
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,030
  • KLCP đang niêm yết:
    10,669,730
  • KLCP đang lưu hành:
    10,669,730
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,096,816 8,479,292 32,055,044 11,678,322
Giá vốn hàng bán 19,236,157 6,001,068 23,304,125 5,985,484
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,860,659 2,478,225 8,750,919 5,692,838
Lợi nhuận tài chính -838,535 -594,517 -1,005,191 -785,052
Lợi nhuận khác -57,085 -1,092,584 -124,298
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,730,921 635,090 5,078,409 3,236,328
Lợi nhuận sau thuế 8,730,921 635,090 5,078,409 3,236,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,730,921 635,090 5,078,409 3,236,328
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 53,383,155 38,423,258 48,662,697 49,478,358
Tổng tài sản 157,577,121 152,193,357 161,044,522 160,295,332
Nợ ngắn hạn 22,848,587 20,791,648 24,564,403 24,116,294
Tổng nợ 65,082,334 60,025,395 63,798,151 59,835,567
Vốn chủ sở hữu 92,494,787 92,167,962 97,246,371 100,459,764
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.