MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DS3

 Công ty Cổ phần DS3 (HNX)

Công ty Cổ phần DS3
Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 tiền thân là Đoạn quản lý Đường sông số 3 được thành lập ngày 18/05/1964 theo quyết định của Bộ Giao thông vận tải. Trải qua 50 năm xây dựng và phát triển, Công ty không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng, bắt nhịp với sự phát triển của nền kinh tế.
Duy trì cảnh báo từ 10.4.2025
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
5.40
  0.2 (3.85%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.2
  • Giá trần
    5.7
  • Giá sàn
    4.7
  • Giá mở cửa
    5.4
  • Giá cao nhất
    5.4
  • Giá thấp nhất
    5.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.71 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,669,730
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    9.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.67
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    640
  • KLCP đang niêm yết:
    10,669,730
  • KLCP đang lưu hành:
    10,669,730
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    57.62
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,080,828 6,081,167 9,984,053 30,096,816
Giá vốn hàng bán 3,779,461 4,653,518 8,374,482 19,236,157
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,301,367 1,427,648 1,609,571 10,860,659
Lợi nhuận tài chính -262,898 -267,506 -306,229 -838,535
Lợi nhuận khác -3,000 -419 192,913 -57,085
Tổng lợi nhuận trước thuế 328,376 255,976 473,312 8,730,921
Lợi nhuận sau thuế 328,376 255,976 473,312 8,730,921
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 328,376 255,976 473,312 8,730,921
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 51,670,157 40,695,362 43,065,767 53,383,155
Tổng tài sản 141,450,425 150,793,780 159,628,905 157,577,121
Nợ ngắn hạn 36,735,361 67,503,227 27,509,924 22,848,587
Tổng nợ 58,415,848 67,503,227 75,865,039 65,082,334
Vốn chủ sở hữu 83,034,577 83,290,554 83,763,866 92,494,787
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.