Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,081,167
|
9,984,053
|
30,096,816
|
8,479,292
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,427,648
|
1,609,571
|
10,860,659
|
2,478,225
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
255,976
|
473,312
|
8,730,921
|
635,090
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
255,976
|
473,312
|
8,730,921
|
635,090
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
40,695,362
|
43,065,767
|
53,383,155
|
38,423,258
|
|